(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assessor
B2

assessor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đánh giá người thẩm định giám khảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assessor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đánh giá, thẩm định chất lượng, khả năng hoặc bản chất của ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person who evaluates or judges the quality, ability, or nature of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Assessor'

  • "The assessor will visit your property to determine its market value."

    "Người đánh giá sẽ đến thăm tài sản của bạn để xác định giá trị thị trường của nó."

  • "The assessor provided valuable feedback on the project proposal."

    "Người đánh giá đã cung cấp phản hồi có giá trị về đề xuất dự án."

  • "She works as an assessor for the government, evaluating the performance of public services."

    "Cô ấy làm việc như một người đánh giá cho chính phủ, đánh giá hiệu quả hoạt động của các dịch vụ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assessor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assessor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giáo dục Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Assessor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'assessor' thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp, liên quan đến việc đánh giá chính thức. Ví dụ: một 'tax assessor' đánh giá giá trị tài sản để tính thuế, hoặc một 'exam assessor' chấm điểm bài thi. Khác với 'evaluator', 'assessor' thường có thẩm quyền và trách nhiệm lớn hơn trong việc đưa ra kết luận cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Sử dụng 'assessor of' để chỉ người đánh giá cái gì đó: e.g., 'an assessor of property values'. Sử dụng 'assessor for' để chỉ người đánh giá cho mục đích gì: e.g., 'an assessor for a training program'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assessor'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The assessor carefully reviewed the documents.
Người thẩm định đã xem xét cẩn thận các tài liệu.
Phủ định
He is not an assessor, but a trainee.
Anh ấy không phải là người thẩm định, mà là một thực tập sinh.
Nghi vấn
Is she the lead assessor for this project?
Cô ấy có phải là người thẩm định chính cho dự án này không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an assessor for the company.
Anh ấy là một người đánh giá cho công ty.
Phủ định
She is not the assessor we expected.
Cô ấy không phải là người đánh giá mà chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is he the assessor who reviewed your application?
Có phải anh ấy là người đánh giá đã xem xét đơn của bạn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The assessor carefully reviewed the documents.
Người đánh giá cẩn thận xem xét các tài liệu.
Phủ định
The assessor didn't find any discrepancies in the report.
Người đánh giá không tìm thấy bất kỳ sự khác biệt nào trong báo cáo.
Nghi vấn
Did the assessor approve the application?
Người đánh giá đã phê duyệt đơn đăng ký chưa?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the assessor arrives on time, the candidates will start their practical exam.
Nếu người đánh giá đến đúng giờ, các ứng viên sẽ bắt đầu bài kiểm tra thực hành của họ.
Phủ định
If the company doesn't provide a qualified assessor, they won't be able to finalize the audit.
Nếu công ty không cung cấp một người đánh giá đủ tiêu chuẩn, họ sẽ không thể hoàn thành cuộc kiểm toán.
Nghi vấn
Will the training program be certified if a qualified assessor approves it?
Liệu chương trình đào tạo có được chứng nhận nếu một người đánh giá đủ tiêu chuẩn phê duyệt nó không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the assessor had understood the complexities of my case.
Tôi ước gì người đánh giá đã hiểu sự phức tạp trong trường hợp của tôi.
Phủ định
If only the assessor hadn't been so rushed during the evaluation.
Giá mà người đánh giá không vội vàng trong quá trình đánh giá như vậy.
Nghi vấn
I wish I could ask the assessor to review my application again.
Tôi ước tôi có thể yêu cầu người đánh giá xem xét lại đơn đăng ký của tôi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)