conversion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conversion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thay đổi hoặc khiến một cái gì đó thay đổi từ dạng này sang dạng khác.
Definition (English Meaning)
The process of changing or causing something to change from one form to another.
Ví dụ Thực tế với 'Conversion'
-
"The conversion of the old factory into apartments has revitalized the neighborhood."
"Việc chuyển đổi nhà máy cũ thành căn hộ đã hồi sinh khu phố."
-
"The conversion rate for website visitors to paying customers is quite low."
"Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập trang web thành khách hàng trả tiền khá thấp."
-
"The conversion of energy from solar panels is an efficient process."
"Việc chuyển đổi năng lượng từ các tấm pin mặt trời là một quá trình hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conversion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conversion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conversion' nhấn mạnh sự biến đổi hoàn toàn về hình thức, chức năng hoặc bản chất. Nó khác với 'change', là một sự thay đổi chung chung. 'Transformation' thường được dùng khi sự thay đổi là lớn và ấn tượng. 'Alteration' chỉ một sự thay đổi nhỏ, thường là để cải thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **conversion to:** sự chuyển đổi sang cái gì đó mới (ví dụ: conversion to Christianity). * **conversion into:** sự chuyển đổi thành cái gì đó (ví dụ: conversion into cash). * **conversion from:** sự chuyển đổi từ cái gì đó (ví dụ: conversion from analog to digital).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conversion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.