foreign-exchange rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreign-exchange rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ giá hối đoái, giá trị của một loại tiền tệ của một quốc gia được biểu thị bằng tiền tệ của một quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
The price of one country's currency expressed in another country's currency.
Ví dụ Thực tế với 'Foreign-exchange rate'
-
"The foreign-exchange rate between the US dollar and the euro fluctuates daily."
"Tỷ giá hối đoái giữa đô la Mỹ và euro dao động hàng ngày."
-
"Investors are closely watching the foreign-exchange rate."
"Các nhà đầu tư đang theo dõi chặt chẽ tỷ giá hối đoái."
-
"Changes in the foreign-exchange rate can affect import and export prices."
"Những thay đổi trong tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến giá nhập khẩu và xuất khẩu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreign-exchange rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foreign-exchange rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreign-exchange rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng trong thương mại quốc tế và đầu tư, ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa và dịch vụ, cũng như lợi nhuận đầu tư. Có nhiều loại tỷ giá hối đoái khác nhau, bao gồm tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate) và tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The foreign-exchange rate of USD against VND'. 'The foreign-exchange rate of GBP is very high.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreign-exchange rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.