excitable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excitable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ bị kích động, dễ hưng phấn, dễ xúc động.
Definition (English Meaning)
Easily excited.
Ví dụ Thực tế với 'Excitable'
-
"He's a very excitable child."
"Nó là một đứa trẻ rất dễ bị kích động."
-
"Horses are excitable animals."
"Ngựa là loài động vật dễ bị kích động."
-
"She's very excitable and enthusiastic about her work."
"Cô ấy rất dễ hưng phấn và nhiệt tình với công việc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excitable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: excite
- Adjective: excitable
- Adverb: excitably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excitable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'excitable' thường được dùng để miêu tả những người hoặc động vật có xu hướng dễ dàng trở nên phấn khích, hào hứng hoặc lo lắng trước những sự kiện, tình huống cụ thể. Sắc thái của từ có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: một đứa trẻ excitable trước Giáng sinh) hoặc tiêu cực (ví dụ: một người excitable dễ nổi nóng). Nên phân biệt với 'excited' (cảm thấy phấn khích ở một thời điểm cụ thể) và 'sensitive' (nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng về mặt cảm xúc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'excitable about': Dễ phấn khích về điều gì đó. Ví dụ: He is very excitable about football.
'excitable over': Tương tự như 'excitable about', nhưng có thể nhấn mạnh mức độ phấn khích cao hơn. Ví dụ: She was excitable over the news.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excitable'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dog barked excitably at the mailman.
|
Con chó sủa một cách hớn hở với người đưa thư. |
| Phủ định |
She didn't react excitably to the news.
|
Cô ấy đã không phản ứng một cách phấn khích trước tin tức. |
| Nghi vấn |
Did he jump excitably when he won the lottery?
|
Anh ấy có nhảy cẫng lên một cách phấn khích khi trúng số không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's easy to excite him because he is a very excitable person.
|
Rất dễ làm anh ấy phấn khích vì anh ấy là một người rất dễ bị kích động. |
| Phủ định |
It's important not to excite the dog too much before bedtime.
|
Điều quan trọng là không nên kích động con chó quá nhiều trước khi đi ngủ. |
| Nghi vấn |
Why do you want to excite the children with the surprise?
|
Tại sao bạn muốn làm lũ trẻ phấn khích với điều bất ngờ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was excitable when she was younger.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã dễ bị kích động khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't easily excited by new gadgets.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không dễ bị kích thích bởi những tiện ích mới. |
| Nghi vấn |
She asked if he got excited easily.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có dễ bị kích động không. |