hyperactive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperactive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá hiếu động, hoạt động quá mức bình thường.
Definition (English Meaning)
Abnormally or excessively active.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperactive'
-
"My son is so hyperactive that he can't sit still for five minutes."
"Con trai tôi quá hiếu động đến nỗi nó không thể ngồi yên trong năm phút."
-
"The teacher found it difficult to manage the hyperactive child in the classroom."
"Giáo viên cảm thấy khó khăn trong việc quản lý đứa trẻ hiếu động quá mức trong lớp học."
-
"He was a hyperactive kid, always running around and getting into trouble."
"Anh ta là một đứa trẻ hiếu động, luôn chạy xung quanh và gây rắc rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperactive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hyperactive
- Adverb: hyperactively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperactive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả trẻ em có các vấn đề về hành vi, khó tập trung và luôn luôn vận động. Nó có thể đề cập đến mức độ hoạt động thể chất cao hoặc sự bồn chồn, khó khăn trong việc giữ yên lặng hoặc chú ý. Cần phân biệt với 'active' (năng động) chỉ đơn thuần là hoạt động nhiều và tích cực, không mang ý nghĩa tiêu cực hoặc bệnh lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperactive'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he eats too much sugar, he will become hyperactive.
|
Nếu anh ấy ăn quá nhiều đường, anh ấy sẽ trở nên hiếu động. |
| Phủ định |
If she doesn't take her medicine, she will act hyperactively.
|
Nếu cô ấy không uống thuốc, cô ấy sẽ hành động một cách hiếu động. |
| Nghi vấn |
Will he be hyperactive if he skips his nap?
|
Liệu anh ấy có hiếu động nếu anh ấy bỏ giấc ngủ trưa không? |