high-strung
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-strung'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Căng thẳng, dễ lo lắng và dễ bị kích động; rất dễ hưng phấn.
Ví dụ Thực tế với 'High-strung'
-
"She's a very high-strung person, so try not to upset her."
"Cô ấy là một người rất dễ bị căng thẳng, vì vậy hãy cố gắng đừng làm cô ấy buồn."
-
"He's always been a bit high-strung, even as a child."
"Anh ấy luôn hơi căng thẳng, ngay cả khi còn nhỏ."
-
"The high-strung atmosphere made it difficult to concentrate."
"Bầu không khí căng thẳng khiến cho việc tập trung trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-strung'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high-strung
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-strung'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'high-strung' thường được dùng để mô tả người có tính khí thất thường, dễ bị căng thẳng hoặc lo lắng trong những tình huống bình thường. Nó nhấn mạnh sự nhạy cảm và dễ bị kích động của người đó. Khác với 'anxious' (lo lắng) chỉ trạng thái tạm thời, 'high-strung' ám chỉ một đặc điểm tính cách lâu dài hơn. So với 'nervous' (hồi hộp, lo lắng), 'high-strung' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự căng thẳng và dễ bị kích động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-strung'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The woman who seems so high-strung all the time is actually very relaxed when she's alone.
|
Người phụ nữ mà lúc nào cũng có vẻ căng thẳng thực ra lại rất thư giãn khi ở một mình. |
| Phủ định |
The student who appears high-strung isn't necessarily anxious about the exam; she just has a lot of energy.
|
Học sinh có vẻ căng thẳng không nhất thiết lo lắng về kỳ thi; cô ấy chỉ có rất nhiều năng lượng. |
| Nghi vấn |
Is the actor, who is known for playing high-strung characters, actually calm in real life?
|
Có phải diễn viên, người nổi tiếng với việc đóng các nhân vật căng thẳng, thực sự bình tĩnh trong cuộc sống thực? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been so high-strung before the competition that she almost withdrew.
|
Cô ấy đã quá căng thẳng trước cuộc thi đến nỗi suýt chút nữa đã rút lui. |
| Phủ định |
He hadn't been so high-strung about the project until the deadline was moved forward.
|
Anh ấy đã không căng thẳng về dự án cho đến khi thời hạn được đẩy lên sớm hơn. |
| Nghi vấn |
Had she always been so high-strung, or was it just the pressure of the new job?
|
Cô ấy đã luôn căng thẳng như vậy, hay chỉ là do áp lực của công việc mới? |