(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high-strung
B2

high-strung

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ bị kích động căng thẳng thần kinh tính tình dễ nổi nóng hay sốt sắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-strung'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Căng thẳng, dễ lo lắng và dễ bị kích động; rất dễ hưng phấn.

Definition (English Meaning)

Tense, nervous, and easily upset; highly excitable.

Ví dụ Thực tế với 'High-strung'

  • "She's a very high-strung person, so try not to upset her."

    "Cô ấy là một người rất dễ bị căng thẳng, vì vậy hãy cố gắng đừng làm cô ấy buồn."

  • "He's always been a bit high-strung, even as a child."

    "Anh ấy luôn hơi căng thẳng, ngay cả khi còn nhỏ."

  • "The high-strung atmosphere made it difficult to concentrate."

    "Bầu không khí căng thẳng khiến cho việc tập trung trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High-strung'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: high-strung
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
relaxed(thư giãn)
laid-back(ung dung, thoải mái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'High-strung'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'high-strung' thường được dùng để mô tả người có tính khí thất thường, dễ bị căng thẳng hoặc lo lắng trong những tình huống bình thường. Nó nhấn mạnh sự nhạy cảm và dễ bị kích động của người đó. Khác với 'anxious' (lo lắng) chỉ trạng thái tạm thời, 'high-strung' ám chỉ một đặc điểm tính cách lâu dài hơn. So với 'nervous' (hồi hộp, lo lắng), 'high-strung' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự căng thẳng và dễ bị kích động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High-strung'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The woman who seems so high-strung all the time is actually very relaxed when she's alone.
Người phụ nữ mà lúc nào cũng có vẻ căng thẳng thực ra lại rất thư giãn khi ở một mình.
Phủ định
The student who appears high-strung isn't necessarily anxious about the exam; she just has a lot of energy.
Học sinh có vẻ căng thẳng không nhất thiết lo lắng về kỳ thi; cô ấy chỉ có rất nhiều năng lượng.
Nghi vấn
Is the actor, who is known for playing high-strung characters, actually calm in real life?
Có phải diễn viên, người nổi tiếng với việc đóng các nhân vật căng thẳng, thực sự bình tĩnh trong cuộc sống thực?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been so high-strung before the competition that she almost withdrew.
Cô ấy đã quá căng thẳng trước cuộc thi đến nỗi suýt chút nữa đã rút lui.
Phủ định
He hadn't been so high-strung about the project until the deadline was moved forward.
Anh ấy đã không căng thẳng về dự án cho đến khi thời hạn được đẩy lên sớm hơn.
Nghi vấn
Had she always been so high-strung, or was it just the pressure of the new job?
Cô ấy đã luôn căng thẳng như vậy, hay chỉ là do áp lực của công việc mới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)