ban
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ban'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lệnh cấm chính thức một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
An official order forbidding something.
Ví dụ Thực tế với 'Ban'
-
"There is a ban on smoking in public places."
"Có lệnh cấm hút thuốc ở những nơi công cộng."
-
"The government banned the import of certain goods."
"Chính phủ đã cấm nhập khẩu một số hàng hóa nhất định."
-
"A lot of people are calling for a ban on fox hunting."
"Nhiều người đang kêu gọi lệnh cấm săn cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ban'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ban
- Verb: ban
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ban'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'ban' thường được sử dụng để chỉ một lệnh cấm chính thức, thường là do chính phủ hoặc một tổ chức có thẩm quyền ban hành. Nó khác với 'prohibition' ở chỗ 'ban' thường có tính chất toàn diện và triệt để hơn, trong khi 'prohibition' có thể mang tính chất hạn chế hoặc tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- ban on something': Lệnh cấm đối với cái gì đó (ví dụ: a ban on smoking). '- ban against something': Lệnh cấm chống lại cái gì đó (ví dụ: a ban against discrimination).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ban'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government decided to ban smoking in public places to protect public health.
|
Chính phủ quyết định cấm hút thuốc ở những nơi công cộng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. |
| Phủ định |
They chose not to ban the book despite some controversial content.
|
Họ đã chọn không cấm cuốn sách mặc dù có một số nội dung gây tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to ban the toy from the store?
|
Tại sao họ quyết định cấm đồ chơi đó khỏi cửa hàng? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they ban smoking in public places!
|
Chà, họ cấm hút thuốc ở những nơi công cộng! |
| Phủ định |
Gosh, the authorities didn't ban the protest, did they?
|
Trời ơi, chính quyền đã không cấm cuộc biểu tình, phải không? |
| Nghi vấn |
Oh, did they ban the import of those goods?
|
Ồ, họ đã cấm nhập khẩu những mặt hàng đó à? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government must ban the sale of cigarettes to minors.
|
Chính phủ phải cấm bán thuốc lá cho trẻ vị thành niên. |
| Phủ định |
They should not ban books from the library.
|
Họ không nên cấm sách khỏi thư viện. |
| Nghi vấn |
Could the city ban cars from the downtown area?
|
Thành phố có thể cấm ô tô vào khu vực trung tâm thành phố không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will ban smoking in public places.
|
Chính phủ sẽ cấm hút thuốc ở những nơi công cộng. |
| Phủ định |
They did not ban the movie despite its controversial content.
|
Họ đã không cấm bộ phim mặc dù nội dung gây tranh cãi của nó. |
| Nghi vấn |
Did the school ban mobile phones during class?
|
Trường học có cấm điện thoại di động trong giờ học không? |