(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ segregate
B2

segregate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phân biệt chủng tộc phân ly tách biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Segregate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân biệt chủng tộc, phân ly, tách biệt (người, hoạt động, hoặc vật) khỏi những người khác; cô lập.

Definition (English Meaning)

To separate or divide (people, activities, or things) from others; to isolate.

Ví dụ Thực tế với 'Segregate'

  • "During the apartheid era in South Africa, people were segregated based on their race."

    "Trong thời kỳ Apartheid ở Nam Phi, mọi người bị phân biệt chủng tộc dựa trên chủng tộc của họ."

  • "The prisoners were segregated from the general population."

    "Các tù nhân bị tách biệt khỏi dân số chung."

  • "The school used to segregate students based on their academic abilities."

    "Trường học đã từng phân biệt học sinh dựa trên khả năng học tập của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Segregate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

integrate(hợp nhất, hội nhập)
unite(đoàn kết)
include(bao gồm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Segregate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'segregate' thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc phân biệt đối xử và tạo ra sự bất bình đẳng. Nó nhấn mạnh hành động chủ động tách rời một nhóm người hoặc vật khỏi nhóm khác, thường dựa trên các yếu tố như chủng tộc, tôn giáo, giới tính, hoặc địa vị xã hội. So với 'separate' (tách rời), 'segregate' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự chia cắt có hệ thống và có chủ ý. Ví dụ: 'separate' có thể chỉ đơn giản là để đồ vật ở những nơi khác nhau, trong khi 'segregate' thường liên quan đến sự phân biệt đối xử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng với giới từ 'from', 'segregate' diễn tả việc tách ai/cái gì ra khỏi một nhóm hoặc tập thể lớn hơn. Ví dụ: 'They were segregated from the rest of the population.' (Họ bị tách biệt khỏi phần còn lại của dân số.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Segregate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)