omitted
Tính từ (dạng quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omitted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bỏ sót, bị loại bỏ, có thể là vô tình hoặc cố ý.
Definition (English Meaning)
Left out or excluded, either intentionally or unintentionally.
Ví dụ Thực tế với 'Omitted'
-
"Some details were omitted from the official report."
"Một số chi tiết đã bị lược bỏ khỏi báo cáo chính thức."
-
"The author felt that the unnecessary details should be omitted."
"Tác giả cảm thấy rằng những chi tiết không cần thiết nên được lược bỏ."
-
"His name was omitted from the list of honorees."
"Tên của anh ấy đã bị bỏ sót khỏi danh sách những người được vinh danh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Omitted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: omit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Omitted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'omitted' là dạng quá khứ phân từ của động từ 'omit'. Nó thường được dùng để mô tả một cái gì đó đã bị loại bỏ khỏi một tập hợp, danh sách, hoặc tài liệu nào đó. Sự bỏ sót có thể do nhiều nguyên nhân, từ lỗi lầm, sơ suất đến cố ý lược bỏ để đơn giản hóa hoặc vì lý do bảo mật. So với 'removed', 'omitted' mang sắc thái nhấn mạnh việc không bao gồm hơn là việc loại bỏ một thứ gì đó đã từng có mặt. Ví dụ, 'information omitted for brevity' hàm ý thông tin đó vốn dĩ có thể được đưa vào, nhưng đã bị lược bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'omitted' đi kèm với giới từ 'from', nó thường chỉ ra cái gì đã bị loại bỏ khỏi một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'Details were omitted from the report.' (Chi tiết đã bị lược bỏ khỏi báo cáo.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Omitted'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The details, though important, were omitted from the initial report.
|
Các chi tiết, mặc dù quan trọng, đã bị bỏ qua khỏi báo cáo ban đầu. |
| Phủ định |
He did not omit any necessary information, and he provided a thorough summary.
|
Anh ấy đã không bỏ qua bất kỳ thông tin cần thiết nào, và anh ấy đã cung cấp một bản tóm tắt kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Did the editor omit crucial data, impacting the accuracy of the article?
|
Biên tập viên có bỏ qua dữ liệu quan trọng, ảnh hưởng đến tính chính xác của bài viết không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the report is finalized, some less important details will have been omitted.
|
Vào thời điểm báo cáo được hoàn thiện, một số chi tiết kém quan trọng sẽ bị bỏ qua. |
| Phủ định |
The editor won't have omitted any crucial information from the document by the deadline.
|
Biên tập viên sẽ không bỏ sót bất kỳ thông tin quan trọng nào khỏi tài liệu trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will they have omitted her name from the list by tomorrow?
|
Liệu họ có bỏ tên cô ấy khỏi danh sách trước ngày mai không? |