(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exception
B2

exception

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoại lệ trường hợp ngoại lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật không được bao gồm trong một tuyên bố chung hoặc không tuân theo một quy tắc chung; ngoại lệ.

Definition (English Meaning)

A person or thing that is excluded from a general statement or does not follow a general rule.

Ví dụ Thực tế với 'Exception'

  • "There are exceptions to every rule."

    "Luôn có những ngoại lệ đối với mọi quy tắc."

  • "She made an exception for him because he was a long-standing customer."

    "Cô ấy đã tạo một ngoại lệ cho anh ấy vì anh ấy là một khách hàng lâu năm."

  • "The weather has been unusually warm, which is an exception for this time of year."

    "Thời tiết ấm bất thường, điều này là một ngoại lệ vào thời điểm này trong năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Luật pháp Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Exception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exception' thường được sử dụng để chỉ một trường hợp cụ thể không tuân theo quy tắc hoặc nguyên tắc chung. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với điều thông thường. Cần phân biệt với 'exemption', thường liên quan đến việc được miễn trừ một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of with

*to*: Chỉ đối tượng hoặc quy tắc mà một ngoại lệ áp dụng. Ví dụ: 'There are exceptions *to* every rule.' *of*: Thường đi sau 'make an exception', có nghĩa là cho phép một điều gì đó xảy ra mà bình thường không được phép. Ví dụ: 'We can make an exception *of* this case'. *with*: đi với cụm 'take exception with', có nghĩa là phản đối điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)