(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ operational
B2

operational

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vận hành hoạt động có hiệu lực sẵn sàng hoạt động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sẵn sàng để sử dụng; đang hoạt động; có hiệu lực; liên quan đến hoạt động

Definition (English Meaning)

in or ready for use

Ví dụ Thực tế với 'Operational'

  • "The new software is now fully operational."

    "Phần mềm mới hiện đã hoạt động hoàn toàn."

  • "The hospital is fully operational after the renovation."

    "Bệnh viện đã hoạt động đầy đủ sau khi cải tạo."

  • "The operational cost of the project exceeded expectations."

    "Chi phí vận hành của dự án vượt quá mong đợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Operational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: operational
  • Adverb: operationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

functioning(đang hoạt động)
working(làm việc)
active(tích cực, đang hoạt động)
in service(đang phục vụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Kinh doanh Quân sự Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Operational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'operational' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống, thiết bị, hoặc quy trình đang hoạt động hoặc sẵn sàng để hoạt động. Nó nhấn mạnh tính thực tế và khả năng sử dụng của một thứ gì đó. Ví dụ, 'operational readiness' có nghĩa là sự sẵn sàng hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' thường được dùng để chỉ trạng thái hoạt động (ví dụ: 'The system is operational in several countries.'). 'for' thường được dùng để chỉ mục đích hoạt động (ví dụ: 'The equipment is operational for emergency situations.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Operational'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the system was old, it remained operational until the new one was installed.
Mặc dù hệ thống đã cũ, nó vẫn hoạt động cho đến khi hệ thống mới được cài đặt.
Phủ định
Even though the team tried their best, the machine was not operationally ready before the deadline.
Mặc dù cả đội đã cố gắng hết sức, nhưng cỗ máy vẫn chưa sẵn sàng hoạt động trước thời hạn.
Nghi vấn
If the main generator fails, will the backup system be operational immediately?
Nếu máy phát điện chính bị hỏng, hệ thống dự phòng có hoạt động ngay lập tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)