(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exemplary conduct
C1

exemplary conduct

cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạnh kiểm gương mẫu đạo đức tốt phẩm chất đạo đức cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exemplary conduct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi mẫu mực, là một tiêu chuẩn hoặc hình mẫu lý tưởng; hành vi đáng để noi theo.

Definition (English Meaning)

Behavior that serves as an ideal standard or model; conduct worthy of imitation.

Ví dụ Thực tế với 'Exemplary conduct'

  • "His exemplary conduct during the crisis earned him the respect of the entire community."

    "Hành vi mẫu mực của anh ấy trong suốt cuộc khủng hoảng đã giúp anh ấy nhận được sự kính trọng của toàn thể cộng đồng."

  • "The student was praised for her exemplary conduct in class."

    "Học sinh được khen ngợi vì hành vi mẫu mực trong lớp."

  • "The company expects exemplary conduct from all its employees."

    "Công ty mong đợi hành vi mẫu mực từ tất cả nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exemplary conduct'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

model behavior(hành vi kiểu mẫu)
outstanding behavior(hành vi xuất sắc)
impeccable conduct(hành vi hoàn hảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

misconduct(hành vi sai trái)
poor behavior(hành vi kém)
inappropriate conduct(hành vi không phù hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Exemplary conduct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Exemplary conduct" mang ý nghĩa về hành vi, thái độ, cách ứng xử được đánh giá cao và là một hình mẫu để người khác học hỏi. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức như trường học, công sở, hoặc khi đánh giá về đạo đức, tư cách của một người. Khác với "good behavior" chỉ đơn thuần là hành vi tốt, "exemplary conduct" nhấn mạnh sự xuất sắc và tính gương mẫu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in": Thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà hành vi mẫu mực được thể hiện (ví dụ: exemplary conduct in the workplace). "of": Thường được sử dụng để mô tả bản chất của hành vi (ví dụ: exemplary conduct of a citizen).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exemplary conduct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)