exemplary conduct
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exemplary conduct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi mẫu mực, là một tiêu chuẩn hoặc hình mẫu lý tưởng; hành vi đáng để noi theo.
Definition (English Meaning)
Behavior that serves as an ideal standard or model; conduct worthy of imitation.
Ví dụ Thực tế với 'Exemplary conduct'
-
"His exemplary conduct during the crisis earned him the respect of the entire community."
"Hành vi mẫu mực của anh ấy trong suốt cuộc khủng hoảng đã giúp anh ấy nhận được sự kính trọng của toàn thể cộng đồng."
-
"The student was praised for her exemplary conduct in class."
"Học sinh được khen ngợi vì hành vi mẫu mực trong lớp."
-
"The company expects exemplary conduct from all its employees."
"Công ty mong đợi hành vi mẫu mực từ tất cả nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exemplary conduct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: exemplary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exemplary conduct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Exemplary conduct" mang ý nghĩa về hành vi, thái độ, cách ứng xử được đánh giá cao và là một hình mẫu để người khác học hỏi. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức như trường học, công sở, hoặc khi đánh giá về đạo đức, tư cách của một người. Khác với "good behavior" chỉ đơn thuần là hành vi tốt, "exemplary conduct" nhấn mạnh sự xuất sắc và tính gương mẫu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà hành vi mẫu mực được thể hiện (ví dụ: exemplary conduct in the workplace). "of": Thường được sử dụng để mô tả bản chất của hành vi (ví dụ: exemplary conduct of a citizen).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exemplary conduct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.