(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conductor
B1

conductor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc trưởng người soát vé chất dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conductor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhạc trưởng: người chỉ huy buổi biểu diễn của một dàn nhạc giao hưởng hoặc dàn hợp xướng.

Definition (English Meaning)

A person who directs the performance of an orchestra or choir.

Ví dụ Thực tế với 'Conductor'

  • "The conductor raised his baton and the orchestra fell silent."

    "Nhạc trưởng giơ dùi lên và cả dàn nhạc im lặng."

  • "He dreamed of becoming a famous orchestra conductor."

    "Anh ấy mơ ước trở thành một nhạc trưởng dàn nhạc giao hưởng nổi tiếng."

  • "The bus conductor helped an elderly woman with her luggage."

    "Người soát vé xe buýt giúp một cụ bà mang hành lý."

  • "Aluminum is a good conductor of heat."

    "Nhôm là một chất dẫn nhiệt tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conductor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Âm nhạc Vật lý Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Conductor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo nghệ thuật và kỹ thuật của nhạc trưởng để tạo ra một màn trình diễn hài hòa và biểu cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Conductor *of* an orchestra chỉ rõ người đó là nhạc trưởng của dàn nhạc đó. Conductor *for* a performance chỉ rõ nhạc trưởng cho một buổi biểu diễn cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conductor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)