(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exhalation
B2

exhalation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thở ra hơi thở ra sự bài xuất khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhalation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình thở ra; sự thải ra hơi thở hoặc hơi nước.

Definition (English Meaning)

The act or process of exhaling; the emission of breath or vapor.

Ví dụ Thực tế với 'Exhalation'

  • "The exhalation of carbon dioxide is a vital part of respiration."

    "Sự thải ra khí cacbonic là một phần quan trọng của quá trình hô hấp."

  • "The doctor listened to the patient's exhalation to check for abnormalities."

    "Bác sĩ lắng nghe tiếng thở ra của bệnh nhân để kiểm tra các bất thường."

  • "The experiment measured the amount of water vapor in the exhalation."

    "Thí nghiệm đo lượng hơi nước trong hơi thở ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exhalation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exhalation
  • Verb: exhale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Exhalation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exhalation' thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học để mô tả quá trình thở ra một cách chính xác. Nó nhấn mạnh hành động đẩy không khí ra khỏi phổi. So với 'breath', 'exhalation' mang tính kỹ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Exhalation of' dùng để chỉ cái gì được thở ra (ví dụ: exhalation of carbon dioxide). 'Exhalation from' dùng để chỉ nguồn gốc của sự thở ra (ví dụ: exhalation from the lungs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhalation'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Deep breathing involves inhalation and exhalation.
Thở sâu bao gồm hít vào và thở ra.
Phủ định
Avoiding exhalation completely is not possible for living beings.
Việc tránh hoàn toàn việc thở ra là không thể đối với sinh vật sống.
Nghi vấn
Is controlling the rate of exhalation beneficial for relaxation?
Kiểm soát tốc độ thở ra có lợi cho việc thư giãn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He exhales deeply after each set of exercises.
Anh ấy thở ra sâu sau mỗi hiệp tập.
Phủ định
She does not exhale completely when she is stressed.
Cô ấy không thở ra hoàn toàn khi cô ấy bị căng thẳng.
Nghi vấn
Do you exhale slowly during meditation?
Bạn có thở ra chậm rãi trong khi thiền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)