disentombed
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disentombed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được đưa ra khỏi một ngôi mộ hoặc huyệt.
Definition (English Meaning)
Having been taken out of a tomb or grave.
Ví dụ Thực tế với 'Disentombed'
-
"The pharaoh's mummy was disentombed after centuries of rest."
"Xác ướp của vị pharaoh đã được khai quật sau nhiều thế kỷ yên nghỉ."
-
"The ancient scrolls were disentombed from the hidden chamber."
"Những cuộn giấy cổ được khai quật từ căn phòng bí mật."
-
"The disentombed remains provided valuable insights into the past."
"Những di hài được khai quật cung cấp những hiểu biết có giá trị về quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disentombed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disentomb
- Adjective: disentombed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disentombed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang sắc thái trang trọng hoặc mang tính văn chương, mô tả hành động khai quật, thường là di hài hoặc các vật thể từ một ngôi mộ. Nó nhấn mạnh quá trình loại bỏ khỏi nơi yên nghỉ cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disentombed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.