hastened
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hastened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'hasten': nhanh chóng làm điều gì đó; làm cho điều gì đó xảy ra nhanh hơn.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'hasten': to be quick to do something; to cause something to happen faster.
Ví dụ Thực tế với 'Hastened'
-
"The government hastened the development of the new vaccine."
"Chính phủ đã đẩy nhanh quá trình phát triển vắc-xin mới."
-
"The news hastened her decision to leave."
"Tin tức đã thúc đẩy quyết định rời đi của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hastened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hasten
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hastened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để nhấn mạnh sự nhanh chóng hoặc sự thúc đẩy một quá trình nào đó. 'Hasten' mang ý nghĩa trang trọng hơn 'hurry'. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc diễn đạt trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hasten to (do something): Nhanh chóng làm gì đó. Hasten into (something): Vội vã đi vào/bắt đầu cái gì đó. Ví dụ: 'He hastened to add that...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hastened'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.