(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hastened
B2

hastened

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đẩy nhanh thúc đẩy làm nhanh hơn vội vã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hastened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'hasten': nhanh chóng làm điều gì đó; làm cho điều gì đó xảy ra nhanh hơn.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'hasten': to be quick to do something; to cause something to happen faster.

Ví dụ Thực tế với 'Hastened'

  • "The government hastened the development of the new vaccine."

    "Chính phủ đã đẩy nhanh quá trình phát triển vắc-xin mới."

  • "The news hastened her decision to leave."

    "Tin tức đã thúc đẩy quyết định rời đi của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hastened'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

delayed(trì hoãn)
slowed(làm chậm)

Từ liên quan (Related Words)

hurry(vội vàng)
rush(lao nhanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Hastened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để nhấn mạnh sự nhanh chóng hoặc sự thúc đẩy một quá trình nào đó. 'Hasten' mang ý nghĩa trang trọng hơn 'hurry'. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc diễn đạt trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

Hasten to (do something): Nhanh chóng làm gì đó. Hasten into (something): Vội vã đi vào/bắt đầu cái gì đó. Ví dụ: 'He hastened to add that...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hastened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)