rush order
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rush order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn hàng được xử lý nhanh hơn bình thường và thường phát sinh thêm phí.
Definition (English Meaning)
An order that is processed faster than usual and often incurs an additional fee.
Ví dụ Thực tế với 'Rush order'
-
"We had to place a rush order to get the supplies in time for the conference."
"Chúng tôi phải đặt một đơn hàng gấp để có được nguồn cung cấp kịp thời cho hội nghị."
-
"The customer requested a rush order and was willing to pay the extra fee."
"Khách hàng yêu cầu một đơn hàng gấp và sẵn sàng trả thêm phí."
-
"Due to the urgent nature of the project, a rush order was approved."
"Do tính chất khẩn cấp của dự án, một đơn hàng gấp đã được phê duyệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rush order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rush order
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rush order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'rush order' ám chỉ một yêu cầu đặc biệt để tăng tốc quy trình xử lý đơn hàng, thường là do thời hạn gấp rút hoặc nhu cầu cấp thiết. Điều này có thể bao gồm việc ưu tiên sản xuất, vận chuyển nhanh hơn hoặc làm việc ngoài giờ. Khác với 'standard order' (đơn hàng tiêu chuẩn), 'rush order' đòi hỏi sự linh hoạt và nguồn lực bổ sung, do đó thường đi kèm với chi phí cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'for', ta thường nói về lý do cần đơn hàng gấp. Ví dụ: 'We need a rush order for these parts because our production line is down.' Khi sử dụng 'on', ta có thể nói về việc áp dụng hoặc yêu cầu thực hiện gấp. Ví dụ: 'Put a rush order on this shipment immediately.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rush order'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.