(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quickened
B2

quickened

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

tăng nhanh trở nên sống động hơn hồi sinh được kích thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quickened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của động từ 'quicken', có nghĩa là làm cho hoặc trở nên nhanh hơn, sống động hơn; kích thích hoặc hồi sinh.

Definition (English Meaning)

Past participle of the verb 'quicken', meaning to make or become faster or more lively; to stimulate or revive.

Ví dụ Thực tế với 'Quickened'

  • "Her pulse quickened as she approached the stage."

    "Nhịp tim của cô ấy tăng nhanh khi cô ấy tiến đến sân khấu."

  • "The pace of reform has quickened in recent years."

    "Tốc độ cải cách đã tăng nhanh trong những năm gần đây."

  • "His interest in the subject quickened after reading the book."

    "Sự quan tâm của anh ấy đến chủ đề này đã tăng lên sau khi đọc cuốn sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quickened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: quicken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slowed(chậm lại)
dulled(làm chậm chạp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Quickened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự tăng tốc, sự sống động hoặc sự hồi sinh của một cái gì đó. Thường mang ý nghĩa về sự thức tỉnh hoặc sự tăng trưởng về mặt tinh thần hoặc thể chất. So sánh với 'accelerated' (tăng tốc) nhấn mạnh vào tốc độ vật lý, trong khi 'quickened' thường mang ý nghĩa rộng hơn về sự sống động và năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Quickened with' thường được sử dụng để mô tả điều gì đó được làm sống động hoặc trở nên mạnh mẽ hơn nhờ một yếu tố nào đó. Ví dụ: 'His pace was quickened with determination.' (Bước chân của anh ấy nhanh hơn vì quyết tâm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quickened'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news used to quicken his pulse.
Tin tức từng làm tim anh ấy đập nhanh hơn.
Phủ định
She didn't use to quicken her pace, but now she walks faster.
Cô ấy đã từng không tăng tốc độ, nhưng bây giờ cô ấy đi nhanh hơn.
Nghi vấn
Did the thought of the trip use to quicken your anticipation?
Ý nghĩ về chuyến đi đã từng làm tăng sự mong đợi của bạn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)