expense
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí cần thiết cho một cái gì đó; số tiền chi tiêu cho một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Expense'
-
"The company will pay for travel expenses."
"Công ty sẽ trả chi phí đi lại."
-
"He always travels first class, regardless of the expense."
"Anh ấy luôn đi hạng nhất, bất kể chi phí là bao nhiêu."
-
"The business trip expenses were reimbursed by the company."
"Các chi phí cho chuyến công tác đã được công ty hoàn trả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expense' thường được sử dụng để chỉ một khoản tiền được chi tiêu hoặc phải chi tiêu. Nó có thể là một khoản chi tiêu nhỏ, chẳng hạn như mua một tách cà phê, hoặc một khoản chi tiêu lớn, chẳng hạn như mua một chiếc xe hơi. 'Cost' và 'expenditure' là các từ đồng nghĩa nhưng 'cost' có thể ám chỉ giá trị nói chung, không nhất thiết là số tiền đã chi. 'Expenditure' thường trang trọng hơn và liên quan đến số tiền lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' thường được sử dụng để chỉ cụ thể ai chịu chi phí (at someone's expense - do ai đó chịu chi phí). 'On' thường được dùng để chỉ chi phí được dùng cho cái gì (expense on something - chi phí cho việc gì đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.