required
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Required'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt buộc, cần thiết, đòi hỏi.
Definition (English Meaning)
Officially compulsory, or needing something or someone.
Ví dụ Thực tế với 'Required'
-
"Attendance is required of all students."
"Tất cả học sinh đều bắt buộc phải tham dự."
-
"A passport is required for international travel."
"Cần có hộ chiếu cho việc đi lại quốc tế."
-
"The application requires two letters of recommendation."
"Đơn đăng ký yêu cầu hai thư giới thiệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Required'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: require
- Adjective: required
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Required'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả một điều gì đó là bắt buộc theo luật lệ, quy tắc, hoặc là cần thiết để đạt được một mục tiêu nhất định. So sánh với 'necessary' (cần thiết) thì 'required' mang tính chất bắt buộc, chính thức hơn. 'Necessary' chỉ đơn giản là cần để đạt được điều gì đó, không nhất thiết phải do quy định hay luật pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Required of' thường dùng để chỉ ai đó được yêu cầu làm gì. 'Required by' chỉ điều gì đó được yêu cầu bởi một ai đó hoặc một cái gì đó (ví dụ: luật pháp). 'Required for' chỉ điều gì đó cần thiết cho một mục đích cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Required'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A valid passport is required for international travel.
|
Hộ chiếu hợp lệ là bắt buộc cho du lịch quốc tế. |
| Phủ định |
No prior experience is required for this entry-level position.
|
Không yêu cầu kinh nghiệm trước đây cho vị trí mới bắt đầu này. |
| Nghi vấn |
Is a medical examination required before starting the course?
|
Có yêu cầu khám sức khỏe trước khi bắt đầu khóa học không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher said that the assignment required students to read Chapter 3.
|
Giáo viên nói rằng bài tập yêu cầu học sinh đọc Chương 3. |
| Phủ định |
She said that she didn't require any help with the project.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào với dự án. |
| Nghi vấn |
He asked if the documents required his signature.
|
Anh ấy hỏi liệu các tài liệu có yêu cầu chữ ký của anh ấy không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students were required to submit their assignments last Friday.
|
Học sinh được yêu cầu nộp bài tập vào thứ Sáu tuần trước. |
| Phủ định |
He didn't require any help with the project yesterday.
|
Hôm qua anh ấy không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào cho dự án. |
| Nghi vấn |
Did they require additional information before making a decision?
|
Họ có yêu cầu thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định không? |