spent
Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'spend'. Tiêu (tiền, tài nguyên). Dành (thời gian).
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'spend'. To pay out or use up (money or resources). To pass or use (time).
Ví dụ Thực tế với 'Spent'
-
"I spent all my money on a new car."
"Tôi đã tiêu hết tiền vào một chiếc xe hơi mới."
-
"She spent years studying abroad."
"Cô ấy đã dành nhiều năm du học."
-
"He felt completely spent after the meeting."
"Anh ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: Quá khứ và quá khứ phân từ của 'spend'
- Adjective: Có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là quá khứ của 'spend', 'spent' diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Nó có thể đi với cả tiền bạc, thời gian và năng lượng. Cần phân biệt với 'wasted', thường mang nghĩa tiêu phí một cách vô ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
spend something 'on' something: Tiêu tiền vào cái gì đó. spend time 'in' doing something: Dành thời gian làm gì đó. Ví dụ: He spent a lot of money on books. She spent an hour in reading.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spent'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I spent all my money on that concert!
|
Chà, tôi đã tiêu hết tiền vào buổi hòa nhạc đó rồi! |
| Phủ định |
Gosh, he hasn't spent any time with his family lately!
|
Trời ơi, dạo gần đây anh ấy chẳng dành thời gian cho gia đình gì cả! |
| Nghi vấn |
Oh my, has she spent all day studying?
|
Ôi trời ơi, có phải cô ấy đã dành cả ngày để học không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spent all her money on shoes.
|
Cô ấy đã tiêu hết tiền vào giày dép. |
| Phủ định |
They didn't spend enough time preparing for the presentation.
|
Họ đã không dành đủ thời gian chuẩn bị cho bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Did he spend his vacation in Hawaii?
|
Anh ấy đã dành kỳ nghỉ của mình ở Hawaii phải không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spent all her savings on a new car.
|
Cô ấy đã tiêu hết tiền tiết kiệm vào một chiếc xe hơi mới. |
| Phủ định |
They didn't spend much time preparing for the exam.
|
Họ không dành nhiều thời gian chuẩn bị cho kỳ thi. |
| Nghi vấn |
How much money did you spend on groceries this week?
|
Bạn đã tiêu bao nhiêu tiền vào thực phẩm trong tuần này? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spent all her money on books, didn't she?
|
Cô ấy đã tiêu hết tiền vào sách, phải không? |
| Phủ định |
He hadn't spent much time practicing, had he?
|
Anh ấy đã không dành nhiều thời gian luyện tập, phải không? |
| Nghi vấn |
They spent their vacation in Europe, didn't they?
|
Họ đã trải qua kỳ nghỉ của mình ở châu Âu, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spent all her money on books.
|
Cô ấy đã tiêu hết tiền vào sách. |
| Phủ định |
They didn't spend much time together last summer.
|
Họ đã không dành nhiều thời gian bên nhau vào mùa hè năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did he spend his vacation in Da Lat?
|
Anh ấy đã trải qua kỳ nghỉ của mình ở Đà Lạt phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have spent all my money on books.
|
Tôi đã tiêu hết tiền vào sách. |
| Phủ định |
She hasn't spent much time practicing the piano.
|
Cô ấy đã không dành nhiều thời gian để luyện tập piano. |
| Nghi vấn |
Have you spent your vacation in Europe?
|
Bạn đã trải qua kỳ nghỉ của mình ở Châu Âu chưa? |