(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ experimenting
B2

experimenting

Verb

Nghĩa tiếng Việt

đang thử nghiệm đang thí nghiệm thử nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimenting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thử nghiệm một quy trình, ý tưởng hoặc hoạt động mới.

Definition (English Meaning)

Trying out a new procedure, idea, or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Experimenting'

  • "The students are experimenting with different chemicals in the lab."

    "Các sinh viên đang thử nghiệm với các hóa chất khác nhau trong phòng thí nghiệm."

  • "She is experimenting with new art techniques."

    "Cô ấy đang thử nghiệm những kỹ thuật nghệ thuật mới."

  • "The company is experimenting with a four-day work week."

    "Công ty đang thử nghiệm tuần làm việc bốn ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Experimenting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: experiment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

testing(kiểm tra, thử nghiệm)
trying out(thử)
exploring(khám phá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Experimenting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Experimenting” là dạng V-ing của động từ “experiment”, thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc một xu hướng. Nó nhấn mạnh quá trình thử nghiệm và khám phá, thay vì kết quả cuối cùng. Khi so sánh với các từ đồng nghĩa như 'testing' hoặc 'trying', 'experimenting' mang ý nghĩa khám phá và đổi mới nhiều hơn. 'Testing' thường có mục đích kiểm tra một cái gì đó đã có, còn 'experimenting' là tạo ra hoặc khám phá một cái gì đó mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

"Experimenting with" thường được dùng để chỉ việc thử nghiệm với một chất liệu, công cụ, hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ: 'The chef is experimenting with new flavors.' (Đầu bếp đang thử nghiệm những hương vị mới).

"Experimenting on" thường được dùng trong bối cảnh thử nghiệm trên đối tượng, thường là trong khoa học hoặc y học. Ví dụ: 'Scientists are experimenting on animals to find a cure.' (Các nhà khoa học đang thử nghiệm trên động vật để tìm ra thuốc chữa bệnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimenting'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't experimented with that new recipe; it was a disaster.
Tôi ước tôi đã không thử nghiệm với công thức mới đó; nó là một thảm họa.
Phủ định
If only she wouldn't experiment with her hair so much; it's always changing color.
Giá như cô ấy đừng thử nghiệm với tóc nhiều như vậy; nó luôn thay đổi màu.
Nghi vấn
If only they could experiment with different teaching methods to see what works best.
Giá như họ có thể thử nghiệm với các phương pháp giảng dạy khác nhau để xem phương pháp nào hiệu quả nhất.
(Vị trí vocab_tab4_inline)