experimenting
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimenting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thử nghiệm một quy trình, ý tưởng hoặc hoạt động mới.
Definition (English Meaning)
Trying out a new procedure, idea, or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Experimenting'
-
"The students are experimenting with different chemicals in the lab."
"Các sinh viên đang thử nghiệm với các hóa chất khác nhau trong phòng thí nghiệm."
-
"She is experimenting with new art techniques."
"Cô ấy đang thử nghiệm những kỹ thuật nghệ thuật mới."
-
"The company is experimenting with a four-day work week."
"Công ty đang thử nghiệm tuần làm việc bốn ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Experimenting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: experiment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Experimenting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Experimenting” là dạng V-ing của động từ “experiment”, thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc một xu hướng. Nó nhấn mạnh quá trình thử nghiệm và khám phá, thay vì kết quả cuối cùng. Khi so sánh với các từ đồng nghĩa như 'testing' hoặc 'trying', 'experimenting' mang ý nghĩa khám phá và đổi mới nhiều hơn. 'Testing' thường có mục đích kiểm tra một cái gì đó đã có, còn 'experimenting' là tạo ra hoặc khám phá một cái gì đó mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Experimenting with" thường được dùng để chỉ việc thử nghiệm với một chất liệu, công cụ, hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ: 'The chef is experimenting with new flavors.' (Đầu bếp đang thử nghiệm những hương vị mới).
"Experimenting on" thường được dùng trong bối cảnh thử nghiệm trên đối tượng, thường là trong khoa học hoặc y học. Ví dụ: 'Scientists are experimenting on animals to find a cure.' (Các nhà khoa học đang thử nghiệm trên động vật để tìm ra thuốc chữa bệnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimenting'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't experimented with that new recipe; it was a disaster.
|
Tôi ước tôi đã không thử nghiệm với công thức mới đó; nó là một thảm họa. |
| Phủ định |
If only she wouldn't experiment with her hair so much; it's always changing color.
|
Giá như cô ấy đừng thử nghiệm với tóc nhiều như vậy; nó luôn thay đổi màu. |
| Nghi vấn |
If only they could experiment with different teaching methods to see what works best.
|
Giá như họ có thể thử nghiệm với các phương pháp giảng dạy khác nhau để xem phương pháp nào hiệu quả nhất. |