maintaining
Verb (gerund/present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintaining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp tục có; duy trì sự tồn tại; giữ trong tình trạng tốt.
Definition (English Meaning)
Continuing to have; keeping in existence; keeping in good condition.
Ví dụ Thực tế với 'Maintaining'
-
"Maintaining a healthy diet is important for overall well-being."
"Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể."
-
"The company is focused on maintaining its market share."
"Công ty đang tập trung vào việc duy trì thị phần của mình."
-
"Maintaining equipment properly can prevent costly repairs."
"Bảo trì thiết bị đúng cách có thể ngăn ngừa các sửa chữa tốn kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maintaining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: maintain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maintaining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Maintaining" là dạng gerund hoặc present participle của động từ "maintain". Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động đang diễn ra hoặc một hành động được sử dụng như một danh từ. Khi so sánh với các từ như "preserving" hoặc "conserving", "maintaining" có thể nhấn mạnh việc giữ một trạng thái đã tồn tại thay vì khôi phục hoặc bảo tồn một trạng thái cũ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"Maintaining in": Giữ cái gì đó ở một trạng thái hoặc vị trí cụ thể.
-"Maintaining at": Duy trì ở một mức độ hoặc số lượng nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintaining'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you maintain a healthy diet, you will feel more energetic.
|
Nếu bạn duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, bạn sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn. |
| Phủ định |
If you don't maintain your car properly, it will break down more often.
|
Nếu bạn không bảo dưỡng xe đúng cách, nó sẽ hỏng thường xuyên hơn. |
| Nghi vấn |
Will the company maintain its profits if the economy slows down?
|
Công ty có duy trì được lợi nhuận nếu nền kinh tế chậm lại không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had focused on maintaining the equipment properly, we wouldn't be facing these breakdowns now.
|
Nếu họ đã tập trung vào việc bảo trì thiết bị đúng cách, chúng ta đã không phải đối mặt với những sự cố này bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been maintaining her fitness, she wouldn't be so energetic today.
|
Nếu cô ấy không duy trì thể lực của mình, cô ấy đã không tràn đầy năng lượng như vậy hôm nay. |
| Nghi vấn |
If you had been maintaining a healthier diet, would you be feeling so tired now?
|
Nếu bạn đã duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh hơn, bạn có cảm thấy mệt mỏi như bây giờ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have been maintaining the company's database for 20 years.
|
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ duy trì cơ sở dữ liệu của công ty trong 20 năm. |
| Phủ định |
He won't have been maintaining his car properly, so it's likely to break down soon.
|
Anh ấy sẽ không bảo dưỡng xe đúng cách, vì vậy nó có khả năng sẽ sớm bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Will they have been maintaining the garden regularly before we arrive?
|
Liệu họ có đang duy trì khu vườn thường xuyên trước khi chúng ta đến không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is maintaining its current market share despite increased competition.
|
Công ty đang duy trì thị phần hiện tại mặc dù sự cạnh tranh ngày càng tăng. |
| Phủ định |
She isn't maintaining regular contact with her former colleagues.
|
Cô ấy không duy trì liên lạc thường xuyên với các đồng nghiệp cũ của mình. |
| Nghi vấn |
Are they maintaining the equipment properly?
|
Họ có đang bảo trì thiết bị đúng cách không? |