(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maintaining
B2

maintaining

Verb (gerund/present participle)

Nghĩa tiếng Việt

duy trì bảo trì giữ gìn tiếp tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintaining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp tục có; duy trì sự tồn tại; giữ trong tình trạng tốt.

Definition (English Meaning)

Continuing to have; keeping in existence; keeping in good condition.

Ví dụ Thực tế với 'Maintaining'

  • "Maintaining a healthy diet is important for overall well-being."

    "Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể."

  • "The company is focused on maintaining its market share."

    "Công ty đang tập trung vào việc duy trì thị phần của mình."

  • "Maintaining equipment properly can prevent costly repairs."

    "Bảo trì thiết bị đúng cách có thể ngăn ngừa các sửa chữa tốn kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maintaining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: maintain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Maintaining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Maintaining" là dạng gerund hoặc present participle của động từ "maintain". Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động đang diễn ra hoặc một hành động được sử dụng như một danh từ. Khi so sánh với các từ như "preserving" hoặc "conserving", "maintaining" có thể nhấn mạnh việc giữ một trạng thái đã tồn tại thay vì khôi phục hoặc bảo tồn một trạng thái cũ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

-"Maintaining in": Giữ cái gì đó ở một trạng thái hoặc vị trí cụ thể.
-"Maintaining at": Duy trì ở một mức độ hoặc số lượng nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintaining'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you maintain a healthy diet, you will feel more energetic.
Nếu bạn duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, bạn sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn.
Phủ định
If you don't maintain your car properly, it will break down more often.
Nếu bạn không bảo dưỡng xe đúng cách, nó sẽ hỏng thường xuyên hơn.
Nghi vấn
Will the company maintain its profits if the economy slows down?
Công ty có duy trì được lợi nhuận nếu nền kinh tế chậm lại không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had focused on maintaining the equipment properly, we wouldn't be facing these breakdowns now.
Nếu họ đã tập trung vào việc bảo trì thiết bị đúng cách, chúng ta đã không phải đối mặt với những sự cố này bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been maintaining her fitness, she wouldn't be so energetic today.
Nếu cô ấy không duy trì thể lực của mình, cô ấy đã không tràn đầy năng lượng như vậy hôm nay.
Nghi vấn
If you had been maintaining a healthier diet, would you be feeling so tired now?
Nếu bạn đã duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh hơn, bạn có cảm thấy mệt mỏi như bây giờ không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she retires, she will have been maintaining the company's database for 20 years.
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ duy trì cơ sở dữ liệu của công ty trong 20 năm.
Phủ định
He won't have been maintaining his car properly, so it's likely to break down soon.
Anh ấy sẽ không bảo dưỡng xe đúng cách, vì vậy nó có khả năng sẽ sớm bị hỏng.
Nghi vấn
Will they have been maintaining the garden regularly before we arrive?
Liệu họ có đang duy trì khu vườn thường xuyên trước khi chúng ta đến không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is maintaining its current market share despite increased competition.
Công ty đang duy trì thị phần hiện tại mặc dù sự cạnh tranh ngày càng tăng.
Phủ định
She isn't maintaining regular contact with her former colleagues.
Cô ấy không duy trì liên lạc thường xuyên với các đồng nghiệp cũ của mình.
Nghi vấn
Are they maintaining the equipment properly?
Họ có đang bảo trì thiết bị đúng cách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)