expire
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hết hạn; mãn hạn; kết thúc.
Definition (English Meaning)
To come to an end; terminate.
Ví dụ Thực tế với 'Expire'
-
"My passport will expire next month."
"Hộ chiếu của tôi sẽ hết hạn vào tháng tới."
-
"The agreement will expire at the end of the year."
"Thỏa thuận sẽ hết hạn vào cuối năm."
-
"The milk has expired, so don't drink it."
"Sữa đã hết hạn rồi, đừng uống nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expiration
- Verb: expire
- Adjective: expired
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expire' thường được dùng để chỉ sự kết thúc của một khoảng thời gian có giới hạn, một thỏa thuận, hoặc một trạng thái nào đó. Nó mang ý nghĩa tự nhiên hoặc đã được định trước. Ví dụ: vé hết hạn, hợp đồng hết hạn, hoặc ai đó qua đời. Khác với 'end', 'expire' thường mang tính chính thức hoặc pháp lý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' thường đi với ngày cụ thể: 'The warranty expires on July 1st'. 'At' thường đi với thời điểm cụ thể (ít phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expire'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, the milk will expire tomorrow.
|
Ồ, sữa sẽ hết hạn vào ngày mai. |
| Phủ định |
Well, this coupon hasn't expired yet, so we can still use it.
|
Chà, phiếu giảm giá này vẫn chưa hết hạn, vì vậy chúng ta vẫn có thể sử dụng nó. |
| Nghi vấn |
Hey, has the deadline for the application expired?
|
Này, thời hạn nộp đơn đã hết chưa? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Your passport must expire before you can renew it.
|
Hộ chiếu của bạn phải hết hạn trước khi bạn có thể gia hạn nó. |
| Phủ định |
The milk might not expire before we drink it all.
|
Sữa có lẽ sẽ không hết hạn trước khi chúng ta uống hết. |
| Nghi vấn |
Will my driver's license expire soon?
|
Bằng lái xe của tôi sẽ sớm hết hạn chứ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My driver's license expires next month.
|
Bằng lái xe của tôi hết hạn vào tháng tới. |
| Phủ định |
The membership hasn't expired yet.
|
Thẻ thành viên vẫn chưa hết hạn. |
| Nghi vấn |
Has the warranty expired on this product?
|
Bảo hành của sản phẩm này đã hết hạn chưa? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My driver's license will expire next month.
|
Bằng lái xe của tôi sẽ hết hạn vào tháng tới. |
| Phủ định |
The coupon didn't expire until the end of the year.
|
Phiếu giảm giá đã không hết hạn cho đến cuối năm. |
| Nghi vấn |
When does this passport expire?
|
Hộ chiếu này hết hạn khi nào? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The warranty will have expired by the time the product malfunctions.
|
Thời hạn bảo hành sẽ hết hạn trước khi sản phẩm bị lỗi. |
| Phủ định |
I won't have let my gym membership expire before I get back in shape.
|
Tôi sẽ không để thẻ thành viên phòng tập của tôi hết hạn trước khi tôi lấy lại vóc dáng. |
| Nghi vấn |
Will our visas have expired by the time we plan our next trip?
|
Liệu visa của chúng ta đã hết hạn vào thời điểm chúng ta lên kế hoạch cho chuyến đi tiếp theo không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My passport has expired.
|
Hộ chiếu của tôi đã hết hạn. |
| Phủ định |
The milk hasn't expired yet.
|
Sữa vẫn chưa hết hạn. |
| Nghi vấn |
Has their contract expired?
|
Hợp đồng của họ đã hết hạn chưa? |