lapse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lapse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự sa sút tạm thời về sự tập trung, trí nhớ hoặc phán đoán.
Definition (English Meaning)
A temporary failure of concentration, memory, or judgment.
Ví dụ Thực tế với 'Lapse'
-
"A lapse of concentration caused the accident."
"Một phút lơ đãng đã gây ra tai nạn."
-
"There was a lapse in security at the airport."
"Đã có một sự sơ suất trong an ninh tại sân bay."
-
"He lapsed into unconsciousness."
"Anh ấy rơi vào trạng thái bất tỉnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lapse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lapse
- Verb: lapse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lapse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lapse thường chỉ một sai sót nhỏ, không nghiêm trọng, mang tính tạm thời. Thường dùng để chỉ sự quên lãng, mất tập trung hoặc một sai lầm nhỏ trong hành vi, lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
lapse into: rơi vào trạng thái nào đó (ví dụ: im lặng, hôn mê); lapse of: sự thiếu hụt, sự sa sút của cái gì (ví dụ: trí nhớ, tiêu chuẩn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lapse'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project team let the deadline lapse.
|
Đội dự án đã để lỡ thời hạn. |
| Phủ định |
The security guard did not let his vigilance lapse during his shift.
|
Người bảo vệ không để sự cảnh giác của mình giảm sút trong ca làm việc. |
| Nghi vấn |
Did the company allow the insurance policy to lapse?
|
Công ty có để hợp đồng bảo hiểm hết hạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the security system lapses, the alarm will sound.
|
Nếu hệ thống an ninh bị lỗi, chuông báo động sẽ reo. |
| Phủ định |
If you don't check your work, errors will lapse into the final report.
|
Nếu bạn không kiểm tra công việc của mình, các lỗi sẽ lọt vào báo cáo cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Will he lapse into silence if you mention her name?
|
Anh ấy sẽ im lặng nếu bạn nhắc đến tên cô ấy chứ? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he paid more attention, he wouldn't lapse into these silly mistakes.
|
Nếu anh ấy chú ý hơn, anh ấy sẽ không mắc phải những lỗi ngớ ngẩn này. |
| Phủ định |
If there weren't a lapse in security, the thief wouldn't have gotten in.
|
Nếu không có sơ hở trong an ninh, tên trộm đã không thể đột nhập. |
| Nghi vấn |
Would she feel better if her memory didn't lapse so frequently?
|
Cô ấy có cảm thấy tốt hơn nếu trí nhớ của cô ấy không suy giảm thường xuyên như vậy không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting was lapsed due to the chairman's sudden illness.
|
Cuộc họp đã bị hoãn lại do chủ tịch đột ngột bị ốm. |
| Phủ định |
The membership fee was not lapsed, as payments were received on time.
|
Phí thành viên không bị quá hạn, vì các khoản thanh toán đã được nhận đúng hạn. |
| Nghi vấn |
Will the agreement be lapsed if the conditions are not met?
|
Liệu thỏa thuận có bị hết hiệu lực nếu các điều kiện không được đáp ứng? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He allowed his membership to lapse.
|
Anh ấy đã để cho tư cách thành viên của mình hết hạn. |
| Phủ định |
Didn't she lapse into unconsciousness after the accident?
|
Cô ấy đã không rơi vào trạng thái bất tỉnh sau tai nạn sao? |
| Nghi vấn |
Did the agreement lapse due to lack of funding?
|
Thỏa thuận có hết hiệu lực do thiếu kinh phí không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the system will have lapsed into disuse.
|
Đến thời điểm các quy định mới được thực thi, hệ thống sẽ rơi vào tình trạng không còn được sử dụng. |
| Phủ định |
She won't have lapsed in her duties, I'm sure she'll have fulfilled all her responsibilities.
|
Cô ấy chắc chắn sẽ không xao nhãng nhiệm vụ của mình, tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ hoàn thành mọi trách nhiệm. |
| Nghi vấn |
Will the membership have lapsed by the end of the year?
|
Liệu tư cách thành viên có hết hạn vào cuối năm nay không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to lapse into silence whenever his childhood was mentioned.
|
Anh ấy từng im lặng mỗi khi tuổi thơ của anh ấy được nhắc đến. |
| Phủ định |
She didn't use to lapse in her duties, but lately she's been forgetful.
|
Cô ấy đã từng không sao nhãng nhiệm vụ của mình, nhưng gần đây cô ấy hay quên. |
| Nghi vấn |
Did you use to lapse so easily when you were learning a new language?
|
Bạn đã từng dễ dàng sai sót như vậy khi học một ngôn ngữ mới phải không? |