(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explicitness
C1

explicitness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính rõ ràng tính minh bạch tính rành mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explicitness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất rõ ràng, minh bạch, không gây nhầm lẫn hoặc nghi ngờ.

Definition (English Meaning)

The quality of being clear and direct, leaving no room for confusion or doubt.

Ví dụ Thực tế với 'Explicitness'

  • "The explicitness of the contract ensured that all parties understood their obligations."

    "Tính rõ ràng của hợp đồng đảm bảo rằng tất cả các bên đều hiểu nghĩa vụ của mình."

  • "The judge demanded explicitness in the witness's testimony."

    "Thẩm phán yêu cầu sự rõ ràng trong lời khai của nhân chứng."

  • "The lack of explicitness in the policy led to several misunderstandings."

    "Việc thiếu rõ ràng trong chính sách đã dẫn đến một số hiểu lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explicitness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: explicitness
  • Adjective: explicit
  • Adverb: explicitly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clarity(sự rõ ràng)
precision(sự chính xác)
unambiguity(tính không mơ hồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

transparency(tính minh bạch)
directness(tính trực tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Explicitness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Explicitness nhấn mạnh sự rõ ràng, trực tiếp trong diễn đạt hoặc trình bày thông tin. Nó khác với 'clarity' ở chỗ 'explicitness' tập trung vào việc loại bỏ hoàn toàn sự mơ hồ, trong khi 'clarity' có thể chỉ đơn giản là làm cho thông tin dễ hiểu hơn. Ví dụ: một hướng dẫn 'explicit' sẽ cung cấp các bước chi tiết và chính xác, không để người đọc tự suy luận hoặc đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ thường được dùng để chỉ mức độ rõ ràng trong một hành động, tuyên bố, hoặc văn bản. Ví dụ: 'There was explicitness in his denial.' ('Có sự rõ ràng trong lời phủ nhận của anh ấy.') ‘Of’ thường được sử dụng để diễn tả đặc điểm rõ ràng của một sự vật, sự việc. Ví dụ: 'The explicitness of the instructions was appreciated.' ('Tính rõ ràng của các hướng dẫn đã được đánh giá cao.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explicitness'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract was clear: it detailed every obligation explicitly.
Hợp đồng rất rõ ràng: nó nêu chi tiết mọi nghĩa vụ một cách rõ ràng.
Phủ định
The instructions weren't vague: they lacked explicitness, leading to confusion.
Hướng dẫn không mơ hồ: chúng thiếu tính rõ ràng, dẫn đến sự nhầm lẫn.
Nghi vấn
Was the message explicit: did it leave no room for misinterpretation?
Thông điệp có rõ ràng không: nó có để lại kẽ hở nào cho sự hiểu sai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)