export surplus
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Export surplus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số tiền mà giá trị xuất khẩu của một quốc gia vượt quá chi phí nhập khẩu của quốc gia đó.
Definition (English Meaning)
The amount by which the value of a country's exports exceeds the cost of its imports.
Ví dụ Thực tế với 'Export surplus'
-
"The country recorded an export surplus of $10 billion last year."
"Nước này ghi nhận thặng dư xuất khẩu 10 tỷ đô la vào năm ngoái."
-
"A large export surplus can lead to currency appreciation."
"Một thặng dư xuất khẩu lớn có thể dẫn đến sự tăng giá của đồng tiền."
-
"The government aims to maintain a healthy export surplus."
"Chính phủ đặt mục tiêu duy trì một thặng dư xuất khẩu lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Export surplus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: export surplus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Export surplus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình trạng cán cân thương mại của một quốc gia khi xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu. Nó thường được coi là một dấu hiệu tích cực cho nền kinh tế, cho thấy sức cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ trong nước trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, một thặng dư xuất khẩu quá lớn cũng có thể gây ra những lo ngại về sự mất cân bằng thương mại và có thể dẫn đến áp lực tăng giá trị đồng tiền trong nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường dùng để chỉ 'export surplus of a country' (thặng dư xuất khẩu của một quốc gia). Ví dụ: The export surplus of Germany increased last year. in: Thường dùng để chỉ 'export surplus in a particular sector' (thặng dư xuất khẩu trong một lĩnh vực cụ thể). Ví dụ: There is an export surplus in the agricultural sector.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Export surplus'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the country will have achieved an export surplus.
|
Đến cuối năm, quốc gia sẽ đạt được thặng dư xuất khẩu. |
| Phủ định |
The government won't have maintained an export surplus if current trends continue.
|
Chính phủ sẽ không duy trì được thặng dư xuất khẩu nếu các xu hướng hiện tại tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Will the nation have addressed its trade deficit and created an export surplus by next quarter?
|
Liệu quốc gia có giải quyết thâm hụt thương mại và tạo ra thặng dư xuất khẩu vào quý tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country will likely experience an export surplus next year due to increased agricultural production.
|
Đất nước có khả năng sẽ trải qua thặng dư xuất khẩu vào năm tới do sản lượng nông nghiệp tăng. |
| Phủ định |
The economist predicts that we will not see an export surplus in the coming quarter due to global economic instability.
|
Nhà kinh tế dự đoán rằng chúng ta sẽ không thấy thặng dư xuất khẩu trong quý tới do sự bất ổn kinh tế toàn cầu. |
| Nghi vấn |
Will the government implement policies that are going to lead to an export surplus in the next fiscal year?
|
Chính phủ có thực hiện các chính sách mà sẽ dẫn đến thặng dư xuất khẩu trong năm tài chính tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country had experienced an export surplus before the global recession hit.
|
Đất nước đã trải qua thặng dư xuất khẩu trước khi cuộc suy thoái toàn cầu xảy ra. |
| Phủ định |
The company had not anticipated such a significant export surplus before implementing the new trade policy.
|
Công ty đã không lường trước được thặng dư xuất khẩu lớn như vậy trước khi thực hiện chính sách thương mại mới. |
| Nghi vấn |
Had the nation's export surplus contributed to its economic stability before the recent political turmoil?
|
Liệu thặng dư xuất khẩu của quốc gia đã đóng góp vào sự ổn định kinh tế trước tình trạng bất ổn chính trị gần đây? |