(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trade deficit
C1

trade deficit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thâm hụt mậu dịch thâm hụt thương mại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade deficit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thâm hụt thương mại là số tiền mà chi phí nhập khẩu của một quốc gia vượt quá giá trị xuất khẩu của quốc gia đó.

Definition (English Meaning)

The amount by which the cost of a country's imports exceeds the value of its exports.

Ví dụ Thực tế với 'Trade deficit'

  • "The country has been running a trade deficit for the past decade."

    "Đất nước đã bị thâm hụt thương mại trong thập kỷ qua."

  • "The US trade deficit widened in October."

    "Thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ đã tăng lên trong tháng Mười."

  • "The trade deficit is a major concern for the government."

    "Thâm hụt thương mại là một mối quan tâm lớn đối với chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trade deficit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trade deficit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

exports(xuất khẩu)
imports(nhập khẩu)
balance of trade(cán cân thương mại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Trade deficit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thâm hụt thương mại xảy ra khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn là xuất khẩu. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề kinh tế như nợ quốc gia gia tăng và mất việc làm trong các ngành sản xuất trong nước. 'Trade deficit' thường được dùng trong các báo cáo kinh tế và tin tức tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ:
* "Trade deficit *in* goods": Thâm hụt thương mại trong hàng hóa.
* "Trade deficit *with* China": Thâm hụt thương mại với Trung Quốc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade deficit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)