(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ import surplus
C1

import surplus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhập siêu cán cân thương mại âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Import surplus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng khi giá trị hàng hóa nhập khẩu của một quốc gia cao hơn giá trị hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó; nhập siêu.

Definition (English Meaning)

A situation in which a country's value of imported goods is higher than the value of its exported goods.

Ví dụ Thực tế với 'Import surplus'

  • "The country is currently experiencing a significant import surplus due to increased demand for foreign goods."

    "Quốc gia hiện đang trải qua tình trạng nhập siêu đáng kể do nhu cầu tăng cao đối với hàng hóa nước ngoài."

  • "A large import surplus can negatively impact a country's currency value."

    "Nhập siêu lớn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị tiền tệ của một quốc gia."

  • "The government is trying to reduce the import surplus by promoting local manufacturing."

    "Chính phủ đang cố gắng giảm nhập siêu bằng cách thúc đẩy sản xuất trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Import surplus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: import surplus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

balance of trade(cán cân thương mại)
imports(nhập khẩu)
exports(xuất khẩu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Import surplus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả sự mất cân bằng thương mại, trong đó một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, dẫn đến dòng tiền chảy ra ngoài. Nó đối lập với 'xuất siêu' (export surplus), khi xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu. 'Import surplus' thường được sử dụng để phân tích cán cân thương mại và sức khỏe kinh tế của một quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

“Import surplus of [quốc gia/khu vực]” để chỉ tình trạng nhập siêu của một quốc gia/khu vực cụ thể. “Import surplus in [lĩnh vực/ngành]” để chỉ tình trạng nhập siêu trong một lĩnh vực/ngành cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Import surplus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)