exporting country
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exporting country'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho một quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
A country that sells goods or services to another country.
Ví dụ Thực tế với 'Exporting country'
-
"China is a major exporting country of electronics."
"Trung Quốc là một quốc gia xuất khẩu điện tử lớn."
-
"The government is trying to boost the economy by encouraging exporting country status."
"Chính phủ đang cố gắng thúc đẩy nền kinh tế bằng cách khuyến khích vị thế quốc gia xuất khẩu."
-
"Germany is a well-known exporting country of automobiles."
"Đức là một quốc gia xuất khẩu ô tô nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exporting country'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exporting country
- Adjective: exporting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exporting country'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại quốc tế và kinh tế học. Nó nhấn mạnh vai trò của quốc gia trong việc cung cấp hàng hóa/dịch vụ cho thị trường nước ngoài. Nó thường được dùng để phân biệt với 'importing country' (quốc gia nhập khẩu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exporting country'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.