large-scale
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Large-scale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rộng lớn, quy mô lớn, trên diện rộng.
Definition (English Meaning)
Extensive or far-reaching.
Ví dụ Thực tế với 'Large-scale'
-
"The government is planning a large-scale investment in renewable energy."
"Chính phủ đang lên kế hoạch đầu tư quy mô lớn vào năng lượng tái tạo."
-
"A large-scale study was conducted to assess the impact of the new policy."
"Một nghiên cứu quy mô lớn đã được thực hiện để đánh giá tác động của chính sách mới."
-
"The project requires large-scale funding and resources."
"Dự án này đòi hỏi nguồn vốn và tài nguyên quy mô lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Large-scale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: large-scale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Large-scale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các dự án, hoạt động, hoặc sự kiện có phạm vi ảnh hưởng hoặc kích thước đáng kể. Nhấn mạnh đến tầm vóc lớn và mức độ ảnh hưởng rộng khắp. Khác với 'big' hoặc 'huge' thường chỉ kích thước vật lý, 'large-scale' chú trọng đến phạm vi và ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó thường mô tả một hoạt động diễn ra trong một phạm vi lớn (in large-scale projects). Khi đi với 'on', nó có thể mô tả tác động lên một hệ thống lớn (on a large-scale).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Large-scale'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are planning a large-scale renovation of the old building.
|
Họ đang lên kế hoạch cho một cuộc cải tạo quy mô lớn của tòa nhà cũ. |
| Phủ định |
It is not a large-scale problem; we can handle it easily.
|
Đó không phải là một vấn đề quy mô lớn; chúng ta có thể xử lý nó một cách dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Is this a large-scale project that requires government approval?
|
Đây có phải là một dự án quy mô lớn đòi hỏi sự chấp thuận của chính phủ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government launched a large-scale project to improve infrastructure.
|
Chính phủ đã khởi động một dự án quy mô lớn để cải thiện cơ sở hạ tầng. |
| Phủ định |
They did not conduct a large-scale review of the company's policies.
|
Họ đã không tiến hành một cuộc đánh giá quy mô lớn về các chính sách của công ty. |
| Nghi vấn |
Did the company implement a large-scale marketing campaign last year?
|
Công ty có triển khai một chiến dịch marketing quy mô lớn vào năm ngoái không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to implement large-scale reforms next year.
|
Chính phủ sẽ thực hiện các cải cách quy mô lớn vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to launch a large-scale investigation into the matter.
|
Họ sẽ không tiến hành một cuộc điều tra quy mô lớn về vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Are they going to build a large-scale housing project in that area?
|
Họ có định xây dựng một dự án nhà ở quy mô lớn ở khu vực đó không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will launch a large-scale vaccination program next year.
|
Chính phủ sẽ triển khai một chương trình tiêm chủng quy mô lớn vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to invest in any large-scale projects in this economic downturn.
|
Họ sẽ không đầu tư vào bất kỳ dự án quy mô lớn nào trong giai đoạn suy thoái kinh tế này. |
| Nghi vấn |
Will the company undertake a large-scale restructuring in the coming months?
|
Liệu công ty có thực hiện một cuộc tái cấu trúc quy mô lớn trong những tháng tới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government was implementing large-scale reforms to the education system last year.
|
Chính phủ đã và đang thực hiện các cải cách quy mô lớn đối với hệ thống giáo dục vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They were not conducting a large-scale investigation at the time.
|
Họ đã không tiến hành một cuộc điều tra quy mô lớn vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were they planning a large-scale event before the pandemic started?
|
Họ có đang lên kế hoạch cho một sự kiện quy mô lớn trước khi đại dịch bắt đầu không? |