(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thorough
B2

thorough

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ lưỡng tỉ mỉ chu đáo thấu đáo toàn diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thorough'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn, kỹ lưỡng, thấu đáo về mọi chi tiết; tỉ mỉ.

Definition (English Meaning)

Complete with regard to every detail; exhaustive.

Ví dụ Thực tế với 'Thorough'

  • "The police conducted a thorough investigation into the crime."

    "Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vụ án."

  • "She did a thorough job cleaning the house."

    "Cô ấy đã làm một công việc dọn dẹp nhà cửa rất kỹ lưỡng."

  • "The doctor gave him a thorough examination."

    "Bác sĩ đã khám cho anh ấy một cách kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thorough'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Thorough'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thorough' nhấn mạnh sự toàn diện và cẩn thận trong việc xem xét hoặc thực hiện một điều gì đó. Nó thường được dùng để mô tả các hành động, nghiên cứu, hoặc kiểm tra được thực hiện một cách rất kỹ lưỡng, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào. Khác với 'careful' (cẩn thận) vốn chỉ chung chung, 'thorough' ám chỉ sự tỉ mỉ và có hệ thống để đảm bảo không có gì bị bỏ qua. So với 'detailed' (chi tiết), 'thorough' nhấn mạnh sự bao quát hơn là chỉ tập trung vào các chi tiết riêng lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'Thorough in' thường được dùng để chỉ sự kỹ lưỡng trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể (ví dụ: 'He is thorough in his research'). 'Thorough with' có thể dùng để chỉ sự kỹ lưỡng khi xử lý một nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: 'She was thorough with the cleaning').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thorough'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)