(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surface layer
B2

surface layer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lớp bề mặt lớp ngoài cùng bề mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface layer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp ngoài cùng của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The outermost layer of something.

Ví dụ Thực tế với 'Surface layer'

  • "The surface layer of the painting was damaged by sunlight."

    "Lớp bề mặt của bức tranh đã bị hư hại bởi ánh nắng mặt trời."

  • "The surface layer of the ocean is warmer than the depths."

    "Lớp bề mặt của đại dương ấm hơn so với các tầng sâu."

  • "Scientists are studying the chemical composition of the surface layer of Mars."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu thành phần hóa học của lớp bề mặt sao Hỏa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surface layer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surface layer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

top layer(lớp trên cùng)
outer layer(lớp ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Địa chất học Sinh học Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Surface layer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ lớp trên cùng của một vật liệu, chất hoặc cấu trúc. Nó có thể ám chỉ một lớp mỏng hoặc một lớp dày hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sự khác biệt giữa 'surface layer' và 'top layer' khá nhỏ, nhưng 'surface layer' thường mang ý nghĩa khoa học, kỹ thuật hơn, trong khi 'top layer' có thể sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hơn. Ví dụ: 'the surface layer of the skin' (lớp biểu bì của da) so với 'the top layer of the cake' (lớp kem trên cùng của bánh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chất liệu mà lớp bề mặt thuộc về. Ví dụ: 'the surface layer of the soil' (lớp bề mặt của đất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface layer'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the scientists arrive, the ocean currents will have been eroding the surface layer for weeks.
Vào thời điểm các nhà khoa học đến, các dòng hải lưu sẽ đã xói mòn lớp bề mặt trong nhiều tuần.
Phủ định
The construction workers won't have been reinforcing the surface layer of the bridge long enough to prevent further damage by the end of the week.
Công nhân xây dựng sẽ không gia cố lớp bề mặt của cầu đủ lâu để ngăn chặn thiệt hại thêm vào cuối tuần.
Nghi vấn
Will the rain have been impacting the surface layer of the soil for several hours by the time we get there?
Liệu mưa đã tác động đến lớp bề mặt của đất trong vài giờ khi chúng ta đến đó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)