(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embed
B2

embed

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhúng cài cắm găm ăn sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gắn, nhúng, chôn chặt một vật vào một khối vật chất bao quanh.

Definition (English Meaning)

To fix (an object) firmly and deeply in a surrounding mass of something.

Ví dụ Thực tế với 'Embed'

  • "The journalist was embedded with the troops during the war."

    "Nhà báo được cài cắm cùng với quân đội trong suốt cuộc chiến."

  • "The bullets were embedded in the wall."

    "Những viên đạn găm vào tường."

  • "The company is deeply embedded in the local community."

    "Công ty ăn sâu vào cộng đồng địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

extract(chiết xuất)
remove(loại bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Báo chí Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Embed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'embed' thường được sử dụng để chỉ việc đặt một vật vào một môi trường khác sao cho nó trở thành một phần không thể tách rời của môi trường đó. Nó mang ý nghĩa về sự tích hợp, gắn kết chặt chẽ. So sánh với 'insert', 'embed' mang tính sâu sắc và cố định hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Sử dụng 'in' khi nói về việc nhúng vào một chất liệu cụ thể. Ví dụ: embed the seeds in soil. Sử dụng 'into' để nhấn mạnh hành động nhúng và sự thay đổi trạng thái. Ví dụ: embed the data into the report.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embed'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the journalist decided to embed himself with the troops for a month was surprising.
Việc nhà báo quyết định внедрить bản thân vào quân đội trong một tháng là điều đáng ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the software company will embed this new technology into their existing products is not yet clear.
Việc công ty phần mềm có внедрить công nghệ mới này vào các sản phẩm hiện có của họ hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the artist chose to embed these small, seemingly insignificant details into the painting is a mystery.
Tại sao nghệ sĩ chọn đưa những chi tiết nhỏ, dường như không đáng kể này vào bức tranh là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy embedding videos into my blog posts.
Tôi thích nhúng video vào các bài đăng trên blog của mình.
Phủ định
She dislikes embedding herself in controversial situations.
Cô ấy không thích đặt mình vào những tình huống gây tranh cãi.
Nghi vấn
Do you mind embedding the map on the website?
Bạn có phiền nhúng bản đồ vào trang web không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the journalist hadn't embedded himself so deeply within the rebel group, he would be able to report objectively now.
Nếu nhà báo không tự mình внедрялся quá sâu vào nhóm nổi dậy, bây giờ anh ấy đã có thể báo cáo một cách khách quan.
Phủ định
If the software weren't embedded with that malicious code, the system wouldn't have crashed yesterday.
Nếu phần mềm không được cài cắm mã độc hại đó, hệ thống đã không bị sập ngày hôm qua.
Nghi vấn
If you had embedded the video correctly, would the presentation be running smoothly now?
Nếu bạn đã chèn video đúng cách, liệu bài thuyết trình có đang chạy trơn tru bây giờ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They embed the code into the website, don't they?
Họ nhúng mã vào trang web, phải không?
Phủ định
She doesn't embed personal opinions in her reports, does she?
Cô ấy không đưa ý kiến cá nhân vào báo cáo của mình, phải không?
Nghi vấn
The advertisement is embedded in the video, isn't it?
Quảng cáo được nhúng trong video, phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journalist is currently embedding himself with the rebel forces.
Nhà báo hiện đang trà trộn vào lực lượng nổi dậy.
Phủ định
The software developer is not embedding the code correctly into the system.
Nhà phát triển phần mềm không nhúng mã chính xác vào hệ thống.
Nghi vấn
Are they embedding the sensor into the device right now?
Họ có đang nhúng cảm biến vào thiết bị ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)