embed
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gắn, nhúng, chôn chặt một vật vào một khối vật chất bao quanh.
Definition (English Meaning)
To fix (an object) firmly and deeply in a surrounding mass of something.
Ví dụ Thực tế với 'Embed'
-
"The journalist was embedded with the troops during the war."
"Nhà báo được cài cắm cùng với quân đội trong suốt cuộc chiến."
-
"The bullets were embedded in the wall."
"Những viên đạn găm vào tường."
-
"The company is deeply embedded in the local community."
"Công ty ăn sâu vào cộng đồng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: embed
- Adjective: embedded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'embed' thường được sử dụng để chỉ việc đặt một vật vào một môi trường khác sao cho nó trở thành một phần không thể tách rời của môi trường đó. Nó mang ý nghĩa về sự tích hợp, gắn kết chặt chẽ. So sánh với 'insert', 'embed' mang tính sâu sắc và cố định hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về việc nhúng vào một chất liệu cụ thể. Ví dụ: embed the seeds in soil. Sử dụng 'into' để nhấn mạnh hành động nhúng và sự thay đổi trạng thái. Ví dụ: embed the data into the report.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embed'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the journalist decided to embed himself with the troops for a month was surprising.
|
Việc nhà báo quyết định внедрить bản thân vào quân đội trong một tháng là điều đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the software company will embed this new technology into their existing products is not yet clear.
|
Việc công ty phần mềm có внедрить công nghệ mới này vào các sản phẩm hiện có của họ hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the artist chose to embed these small, seemingly insignificant details into the painting is a mystery.
|
Tại sao nghệ sĩ chọn đưa những chi tiết nhỏ, dường như không đáng kể này vào bức tranh là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy embedding videos into my blog posts.
|
Tôi thích nhúng video vào các bài đăng trên blog của mình. |
| Phủ định |
She dislikes embedding herself in controversial situations.
|
Cô ấy không thích đặt mình vào những tình huống gây tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Do you mind embedding the map on the website?
|
Bạn có phiền nhúng bản đồ vào trang web không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the journalist hadn't embedded himself so deeply within the rebel group, he would be able to report objectively now.
|
Nếu nhà báo không tự mình внедрялся quá sâu vào nhóm nổi dậy, bây giờ anh ấy đã có thể báo cáo một cách khách quan. |
| Phủ định |
If the software weren't embedded with that malicious code, the system wouldn't have crashed yesterday.
|
Nếu phần mềm không được cài cắm mã độc hại đó, hệ thống đã không bị sập ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If you had embedded the video correctly, would the presentation be running smoothly now?
|
Nếu bạn đã chèn video đúng cách, liệu bài thuyết trình có đang chạy trơn tru bây giờ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They embed the code into the website, don't they?
|
Họ nhúng mã vào trang web, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't embed personal opinions in her reports, does she?
|
Cô ấy không đưa ý kiến cá nhân vào báo cáo của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
The advertisement is embedded in the video, isn't it?
|
Quảng cáo được nhúng trong video, phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist is currently embedding himself with the rebel forces.
|
Nhà báo hiện đang trà trộn vào lực lượng nổi dậy. |
| Phủ định |
The software developer is not embedding the code correctly into the system.
|
Nhà phát triển phần mềm không nhúng mã chính xác vào hệ thống. |
| Nghi vấn |
Are they embedding the sensor into the device right now?
|
Họ có đang nhúng cảm biến vào thiết bị ngay bây giờ không? |