(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extraordinary
B2

extraordinary

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phi thường khác thường xuất chúng đặc biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extraordinary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phi thường, đặc biệt, khác thường; xuất chúng, tài giỏi.

Definition (English Meaning)

Very unusual or remarkable.

Ví dụ Thực tế với 'Extraordinary'

  • "She was an extraordinary woman who dedicated her life to helping others."

    "Cô ấy là một người phụ nữ phi thường, người đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác."

  • "The athlete displayed extraordinary strength and skill."

    "Vận động viên đã thể hiện sức mạnh và kỹ năng phi thường."

  • "It's extraordinary that he managed to finish the project on time."

    "Thật phi thường khi anh ấy đã xoay sở hoàn thành dự án đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extraordinary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinary(bình thường)
common(phổ biến)
usual(thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Extraordinary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'extraordinary' thường được dùng để miêu tả những thứ vượt ra ngoài những gì thông thường hoặc mong đợi. Nó nhấn mạnh tính độc đáo và ấn tượng mạnh mẽ hơn so với các từ như 'unusual' hay 'remarkable'. So với 'amazing' hay 'incredible', 'extraordinary' có thể mang sắc thái trang trọng hơn, ít mang tính chất cường điệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

- 'extraordinary in': Thể hiện sự phi thường về một mặt nào đó. Ví dụ: 'He is extraordinary in his ability to solve complex problems'.
- 'extraordinary for': Thể hiện lý do hoặc mục đích khiến điều gì đó phi thường. Ví dụ: 'This year has been extraordinary for economic growth'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extraordinary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)