remarkable
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remarkable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng chú ý; khác thường; nổi bật.
Ví dụ Thực tế với 'Remarkable'
-
"Her progress in learning the language was remarkable."
"Sự tiến bộ của cô ấy trong việc học ngôn ngữ thật đáng chú ý."
-
"The building is remarkable for its unique architecture."
"Tòa nhà này đáng chú ý vì kiến trúc độc đáo của nó."
-
"He has a remarkable ability to solve complex problems."
"Anh ấy có một khả năng đáng chú ý để giải quyết các vấn đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remarkable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remarkable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remarkable' thường được dùng để mô tả những điều gì đó hoặc ai đó đặc biệt theo một cách tích cực. Nó mạnh hơn 'noticeable' (dễ nhận thấy) nhưng yếu hơn 'extraordinary' (phi thường) hoặc 'outstanding' (xuất sắc). 'Remarkable' nhấn mạnh sự khác biệt và ấn tượng của một điều gì đó hoặc ai đó, khiến nó đáng được nhắc đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'remarkable for', nó chỉ ra phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể khiến ai đó hoặc điều gì đó đáng chú ý. Ví dụ: 'She is remarkable for her intelligence.' (Cô ấy đáng chú ý vì sự thông minh của mình.) Khi dùng 'remarkable in', nó thường liên quan đến một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'The project was remarkable in its innovative approach.' (Dự án này đáng chú ý vì cách tiếp cận đổi mới của nó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remarkable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.