(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remarkable
B2

remarkable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng chú ý nổi bật khác thường xuất sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remarkable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng chú ý; khác thường; nổi bật.

Definition (English Meaning)

Worthy of attention; striking.

Ví dụ Thực tế với 'Remarkable'

  • "Her progress in learning the language was remarkable."

    "Sự tiến bộ của cô ấy trong việc học ngôn ngữ thật đáng chú ý."

  • "The building is remarkable for its unique architecture."

    "Tòa nhà này đáng chú ý vì kiến trúc độc đáo của nó."

  • "He has a remarkable ability to solve complex problems."

    "Anh ấy có một khả năng đáng chú ý để giải quyết các vấn đề phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remarkable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinary(bình thường)
common(phổ biến)
typical(điển hình)

Từ liên quan (Related Words)

unusual(bất thường)
memorable(đáng nhớ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Remarkable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'remarkable' thường được dùng để mô tả những điều gì đó hoặc ai đó đặc biệt theo một cách tích cực. Nó mạnh hơn 'noticeable' (dễ nhận thấy) nhưng yếu hơn 'extraordinary' (phi thường) hoặc 'outstanding' (xuất sắc). 'Remarkable' nhấn mạnh sự khác biệt và ấn tượng của một điều gì đó hoặc ai đó, khiến nó đáng được nhắc đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Khi dùng 'remarkable for', nó chỉ ra phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể khiến ai đó hoặc điều gì đó đáng chú ý. Ví dụ: 'She is remarkable for her intelligence.' (Cô ấy đáng chú ý vì sự thông minh của mình.) Khi dùng 'remarkable in', nó thường liên quan đến một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'The project was remarkable in its innovative approach.' (Dự án này đáng chú ý vì cách tiếp cận đổi mới của nó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remarkable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)