extraterrestrial
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extraterrestrial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại hoặc có nguồn gốc từ bên ngoài trái đất hoặc bầu khí quyển của nó.
Definition (English Meaning)
Existing or originating outside the earth or its atmosphere.
Ví dụ Thực tế với 'Extraterrestrial'
-
"Scientists are searching for extraterrestrial life."
"Các nhà khoa học đang tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất."
-
"The movie tells a story about an extraterrestrial who befriends a human child."
"Bộ phim kể về một người ngoài hành tinh kết bạn với một đứa trẻ người Trái Đất."
-
"Is there any evidence of extraterrestrial life?"
"Có bằng chứng nào về sự sống ngoài Trái Đất không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Extraterrestrial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extraterrestrial
- Adjective: extraterrestrial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extraterrestrial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'extraterrestrial' thường được dùng để mô tả các vật thể, sinh vật hoặc hiện tượng có nguồn gốc từ bên ngoài Trái Đất. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học viễn tưởng, khoa học, và các cuộc thảo luận về khả năng tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất. Nó mang ý nghĩa khách quan, khoa học hơn so với các từ mang tính chất viễn tưởng hoặc tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extraterrestrial'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although many scientists search for extraterrestrial life, no conclusive evidence has been found yet.
|
Mặc dù nhiều nhà khoa học tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất, nhưng vẫn chưa có bằng chứng thuyết phục nào được tìm thấy. |
| Phủ định |
Even though the government denies it, some people believe they have encountered extraterrestrial beings.
|
Mặc dù chính phủ phủ nhận điều đó, một số người tin rằng họ đã chạm trán với những sinh vật ngoài Trái Đất. |
| Nghi vấn |
If we discover an extraterrestrial civilization, how will it change our understanding of the universe?
|
Nếu chúng ta khám phá ra một nền văn minh ngoài Trái Đất, điều đó sẽ thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ như thế nào? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many science fiction stories explore a common theme: extraterrestrial contact and its potential consequences.
|
Nhiều câu chuyện khoa học viễn tưởng khám phá một chủ đề chung: liên hệ ngoài Trái đất và những hậu quả tiềm tàng của nó. |
| Phủ định |
The scientist stated a firm conclusion: there is no proof of extraterrestrial life despite decades of searching.
|
Nhà khoa học đã đưa ra một kết luận chắc chắn: không có bằng chứng về sự sống ngoài Trái đất mặc dù đã tìm kiếm hàng thập kỷ. |
| Nghi vấn |
Is there any real evidence to support his claims: extraterrestrial beings visiting Earth?
|
Có bằng chứng thực tế nào để hỗ trợ cho tuyên bố của anh ấy không: những sinh vật ngoài Trái đất đến thăm Trái đất? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Surprisingly, the scientist claimed to have discovered an extraterrestrial signal, a discovery that could change our understanding of the universe.
|
Đáng ngạc nhiên là nhà khoa học tuyên bố đã phát hiện ra một tín hiệu ngoài trái đất, một khám phá có thể thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. |
| Phủ định |
Despite extensive research, no confirmed extraterrestrial life, that we know of, has been found on Mars.
|
Mặc dù đã nghiên cứu sâu rộng, nhưng không có sự sống ngoài trái đất nào được xác nhận, theo như chúng ta biết, đã được tìm thấy trên Sao Hỏa. |
| Nghi vấn |
Dr. Lee, do you believe that the evidence presented suggests an extraterrestrial origin, considering the unusual energy signature?
|
Tiến sĩ Lee, bạn có tin rằng bằng chứng được trình bày cho thấy một nguồn gốc ngoài trái đất, khi xem xét chữ ký năng lượng bất thường không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist believes that extraterrestrial life exists.
|
Nhà khoa học tin rằng sự sống ngoài Trái Đất tồn tại. |
| Phủ định |
Is it not possible that extraterrestrial beings could have visited Earth long ago?
|
Không phải là có khả năng những sinh vật ngoài Trái Đất đã từng ghé thăm Trái Đất từ lâu sao? |
| Nghi vấn |
Are extraterrestrial signals being received?
|
Có phải các tín hiệu ngoài Trái Đất đang được nhận? |