(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extreme patriotism
C1

extreme patriotism

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng yêu nước cực đoan lòng yêu nước thái quá chủ nghĩa yêu nước cuồng tín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extreme patriotism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở mức độ rất lớn, vượt quá mức bình thường.

Definition (English Meaning)

Very great in degree.

Ví dụ Thực tế với 'Extreme patriotism'

  • "His extreme views are worrying."

    "Những quan điểm cực đoan của anh ấy đang gây lo ngại."

  • "The rise of extreme patriotism is a worrying trend."

    "Sự trỗi dậy của lòng yêu nước thái quá là một xu hướng đáng lo ngại."

  • "Extreme patriotism fueled the conflict between the two nations."

    "Lòng yêu nước cực đoan đã thổi bùng ngọn lửa xung đột giữa hai quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extreme patriotism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: extreme
  • Adverb: extremely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

national pride(niềm tự hào dân tộc)
national identity(bản sắc dân tộc)
flag-waving(vẫy cờ (biểu hiện lòng yêu nước))

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị - Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Extreme patriotism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'extreme' nhấn mạnh sự vượt quá giới hạn, cực đoan so với điều gì đó. Trong ngữ cảnh này, nó dùng để chỉ lòng yêu nước cuồng nhiệt, thái quá, có thể dẫn đến các hành động tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extreme patriotism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)