extreme patriotism
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extreme patriotism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở mức độ rất lớn, vượt quá mức bình thường.
Definition (English Meaning)
Very great in degree.
Ví dụ Thực tế với 'Extreme patriotism'
-
"His extreme views are worrying."
"Những quan điểm cực đoan của anh ấy đang gây lo ngại."
-
"The rise of extreme patriotism is a worrying trend."
"Sự trỗi dậy của lòng yêu nước thái quá là một xu hướng đáng lo ngại."
-
"Extreme patriotism fueled the conflict between the two nations."
"Lòng yêu nước cực đoan đã thổi bùng ngọn lửa xung đột giữa hai quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extreme patriotism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extreme
- Adverb: extremely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extreme patriotism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'extreme' nhấn mạnh sự vượt quá giới hạn, cực đoan so với điều gì đó. Trong ngữ cảnh này, nó dùng để chỉ lòng yêu nước cuồng nhiệt, thái quá, có thể dẫn đến các hành động tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extreme patriotism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.