(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internationalism
C1

internationalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa quốc tế tinh thần quốc tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internationalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia để thúc đẩy lợi ích chung của họ, đôi khi trái ngược với chủ nghĩa dân tộc hoặc sự tận tâm với lợi ích quốc gia.

Definition (English Meaning)

The principle of cooperation among nations, for the promotion of their common good, sometimes as contrasted with nationalism, or devotion to national interests.

Ví dụ Thực tế với 'Internationalism'

  • "Internationalism is crucial for addressing global challenges like climate change and pandemics."

    "Chủ nghĩa quốc tế rất quan trọng để giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và đại dịch."

  • "The United Nations is an example of internationalism in action."

    "Liên Hợp Quốc là một ví dụ về chủ nghĩa quốc tế trong hành động."

  • "Critics argue that internationalism can undermine national sovereignty."

    "Các nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa quốc tế có thể làm suy yếu chủ quyền quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internationalism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Internationalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Internationalism nhấn mạnh sự tương thuộc và hợp tác giữa các quốc gia, tin rằng các vấn đề toàn cầu cần được giải quyết thông qua hành động tập thể. Nó khác với chủ nghĩa dân tộc, vốn ưu tiên lợi ích của một quốc gia duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to towards

in: Sử dụng khi nói về niềm tin hoặc thực hành trong internationalism. Ví dụ: "He believes in internationalism."
to: Chỉ hướng hoặc mục tiêu của internationalism. Ví dụ: "A commitment to internationalism."
towards: Chỉ sự đóng góp hoặc nỗ lực hướng tới internationalism. Ví dụ: "Working towards internationalism."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internationalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)