flag-waving
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flag-waving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang đặc điểm của sự yêu nước thái quá hoặc phô trương.
Definition (English Meaning)
Characterized by excessive or blatant patriotism.
Ví dụ Thực tế với 'Flag-waving'
-
"The politician was accused of flag-waving to gain popular support."
"Nhà chính trị đó bị cáo buộc là lợi dụng lòng yêu nước một cách thái quá để giành được sự ủng hộ của quần chúng."
-
"His flag-waving rhetoric didn't convince many people."
"Lời lẽ khoa trương lòng yêu nước của anh ta không thuyết phục được nhiều người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flag-waving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flag-waving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flag-waving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng với hàm ý tiêu cực, ám chỉ việc lợi dụng lòng yêu nước để che đậy những động cơ khác hoặc để gây ảnh hưởng chính trị. Nó khác với 'patriotism' (lòng yêu nước) thông thường ở chỗ có tính chất khoa trương và đôi khi giả tạo. 'Flag-waving' thường mang ý nghĩa phê phán hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flag-waving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.