(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flag-waving
C1

flag-waving

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lợi dụng lòng yêu nước yêu nước một cách thái quá vẫy cờ lấy lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flag-waving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang đặc điểm của sự yêu nước thái quá hoặc phô trương.

Definition (English Meaning)

Characterized by excessive or blatant patriotism.

Ví dụ Thực tế với 'Flag-waving'

  • "The politician was accused of flag-waving to gain popular support."

    "Nhà chính trị đó bị cáo buộc là lợi dụng lòng yêu nước một cách thái quá để giành được sự ủng hộ của quần chúng."

  • "His flag-waving rhetoric didn't convince many people."

    "Lời lẽ khoa trương lòng yêu nước của anh ta không thuyết phục được nhiều người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flag-waving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: flag-waving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Flag-waving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng với hàm ý tiêu cực, ám chỉ việc lợi dụng lòng yêu nước để che đậy những động cơ khác hoặc để gây ảnh hưởng chính trị. Nó khác với 'patriotism' (lòng yêu nước) thông thường ở chỗ có tính chất khoa trương và đôi khi giả tạo. 'Flag-waving' thường mang ý nghĩa phê phán hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flag-waving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)