chauvinism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chauvinism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa sô vanh; lòng yêu nước thái quá hoặc hung hăng; sự ủng hộ quá mức hoặc định kiến đối với sự nghiệp, giới tính, nhóm hoặc loại của riêng mình.
Definition (English Meaning)
Exaggerated or aggressive patriotism; excessive or prejudiced support for one's own cause, gender, group, or kind.
Ví dụ Thực tế với 'Chauvinism'
-
"His chauvinism was evident in his biased comments about women in leadership positions."
"Chủ nghĩa sô vanh của anh ta thể hiện rõ qua những bình luận thiên vị về phụ nữ ở các vị trí lãnh đạo."
-
"Male chauvinism is still prevalent in some industries."
"Chủ nghĩa sô vanh nam vẫn còn phổ biến ở một số ngành công nghiệp."
-
"The company's chauvinism towards its own products led them to ignore valuable market research."
"Chủ nghĩa sô vanh của công ty đối với các sản phẩm của mình đã khiến họ bỏ qua nghiên cứu thị trường có giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chauvinism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chauvinism
- Adjective: chauvinistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chauvinism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chauvinism thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mù quáng hoặc thành kiến khi đánh giá người khác hoặc các nhóm khác. Nó bao hàm một niềm tin rằng nhóm của mình vượt trội hơn. Thường được sử dụng để mô tả sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính (male chauvinism) hoặc quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (chauvinism in politics): sử dụng khi nói về sự tồn tại của chủ nghĩa sô vanh trong một lĩnh vực cụ thể. towards (chauvinism towards women): sử dụng khi nói về sự thể hiện của chủ nghĩa sô vanh đối với một nhóm người cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chauvinism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.