(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extrinsic value
C1

extrinsic value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị ngoại lai giá trị bên ngoài giá trị do tác động từ bên ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extrinsic value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị mà một vật hoặc một hành động có được do tính hữu ích hoặc ảnh hưởng của nó đối với người khác. Nó không phải là giá trị vốn có mà là giá trị đến từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The value that something has because of its usefulness to or effect on someone.

Ví dụ Thực tế với 'Extrinsic value'

  • "The extrinsic value of a college degree lies in the increased earning potential it provides."

    "Giá trị bên ngoài của một tấm bằng đại học nằm ở tiềm năng thu nhập gia tăng mà nó mang lại."

  • "The company focused on the extrinsic value of its products, such as their brand recognition and market share."

    "Công ty tập trung vào giá trị bên ngoài của các sản phẩm của mình, chẳng hạn như sự nhận diện thương hiệu và thị phần của chúng."

  • "He was motivated by the extrinsic value of money and status."

    "Anh ta được thúc đẩy bởi giá trị bên ngoài của tiền bạc và địa vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extrinsic value'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

instrumental value(giá trị công cụ)
utility(tính hữu dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

motivation(động lực)
reward(phần thưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Extrinsic value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị bên ngoài thường liên quan đến những lợi ích vật chất, địa vị xã hội, hoặc sự công nhận mà một người có thể nhận được từ việc sở hữu hoặc thực hiện một điều gì đó. Nó khác với giá trị nội tại (intrinsic value) là giá trị vốn có của một vật hoặc hành động, bất kể lợi ích bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Khi sử dụng 'of', ta thường nói về extrinsic value *of* something (ví dụ: extrinsic value of education). Khi sử dụng 'to', ta thường nói về extrinsic value *to* someone (ví dụ: extrinsic value to a company).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extrinsic value'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He values the extrinsic rewards of the job more than the intrinsic ones.
Anh ấy coi trọng những phần thưởng bên ngoài của công việc hơn là những phần thưởng bên trong.
Phủ định
Only for the extrinsic value of the experience would I have endured such hardship.
Chỉ vì giá trị bên ngoài của trải nghiệm mà tôi mới chịu đựng được sự gian khổ như vậy.
Nghi vấn
Were extrinsic values the only factor, would people still pursue artistic careers?
Nếu các giá trị bên ngoài là yếu tố duy nhất, mọi người có còn theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The extrinsic value of the painting is often emphasized by art critics.
Giá trị bên ngoài của bức tranh thường được nhấn mạnh bởi các nhà phê bình nghệ thuật.
Phủ định
The medal was not given any extrinsic value until it was signed by the athlete.
Chiếc huy chương đã không được trao bất kỳ giá trị bên ngoài nào cho đến khi nó được vận động viên ký tên.
Nghi vấn
Can extrinsic value be assigned to an object based solely on its brand name?
Liệu giá trị bên ngoài có thể được gán cho một vật thể chỉ dựa trên tên thương hiệu của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)