(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inherent worth
C1

inherent worth

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

giá trị nội tại phẩm giá vốn có giá trị tự thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inherent worth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị nội tại hoặc phẩm giá vốn có mà ai đó hoặc điều gì đó sở hữu đơn giản chỉ vì sự tồn tại hoặc bản chất của chúng, bất kể các yếu tố bên ngoài như tính hữu dụng hoặc thành tích.

Definition (English Meaning)

The intrinsic value or dignity possessed by someone or something simply by virtue of their existence or nature, regardless of external factors such as usefulness or achievement.

Ví dụ Thực tế với 'Inherent worth'

  • "Every human being possesses inherent worth and deserves to be treated with respect."

    "Mỗi con người đều sở hữu giá trị nội tại và xứng đáng được đối xử một cách tôn trọng."

  • "The concept of inherent worth is central to many ethical frameworks."

    "Khái niệm giá trị nội tại là trọng tâm của nhiều khuôn khổ đạo đức."

  • "We must recognize the inherent worth of all creatures, great and small."

    "Chúng ta phải nhận ra giá trị nội tại của tất cả sinh vật, dù lớn hay nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inherent worth'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Đạo đức học Nhân quyền

Ghi chú Cách dùng 'Inherent worth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về đạo đức, nhân quyền và giá trị của sự sống. Nó nhấn mạnh rằng mọi sinh vật sống, đặc biệt là con người, đều có giá trị không thể phủ nhận, bất kể địa vị xã hội, khả năng hoặc bất kỳ đặc điểm nào khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inherent worth'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She believes that everyone has inherent worth.
Cô ấy tin rằng mọi người đều có giá trị vốn có.
Phủ định
He does not deny the inherent worth of human life.
Anh ấy không phủ nhận giá trị vốn có của đời sống con người.
Nghi vấn
Does society recognize the inherent worth of all its citizens?
Xã hội có công nhận giá trị vốn có của tất cả công dân của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)