(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instrumental value
C1

instrumental value

noun

Nghĩa tiếng Việt

giá trị công cụ giá trị phương tiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instrumental value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị công cụ; giá trị phương tiện. Giá trị mà một vật, một hành động, hoặc một khái niệm có được không phải vì bản thân nó, mà vì nó là phương tiện để đạt được một mục đích khác.

Definition (English Meaning)

The value that something has as a means to an end. It is not valued for its own sake, but for what it can help achieve.

Ví dụ Thực tế với 'Instrumental value'

  • "Money has instrumental value because it allows us to buy things we need."

    "Tiền có giá trị công cụ vì nó cho phép chúng ta mua những thứ chúng ta cần."

  • "For some people, fame has only instrumental value; it's only useful for gaining power or influence."

    "Đối với một số người, danh tiếng chỉ có giá trị công cụ; nó chỉ hữu ích để đạt được quyền lực hoặc ảnh hưởng."

  • "Education is often seen as having instrumental value in improving one's career prospects."

    "Giáo dục thường được xem là có giá trị công cụ trong việc cải thiện triển vọng nghề nghiệp của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instrumental value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: instrumental value
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Kinh tế Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Instrumental value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị công cụ (instrumental value) đối lập với giá trị nội tại (intrinsic value). Giá trị nội tại là giá trị của một vật vì chính nó (ví dụ: hạnh phúc, vẻ đẹp). Giá trị công cụ là giá trị của một vật vì nó giúp đạt được điều gì đó khác có giá trị (ví dụ: tiền bạc, quyền lực). Việc xác định điều gì có giá trị công cụ phụ thuộc vào mục tiêu và giá trị của từng cá nhân hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'The instrumental value *of* education.' (Giá trị công cụ của giáo dục). 'Instrumental value *for* achieving success.' (Giá trị công cụ để đạt được thành công.) Giới từ 'of' thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai đối tượng. Giới từ 'for' thường dùng để chỉ mục đích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instrumental value'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believe that education has instrumental value in securing a better future for themselves.
Họ tin rằng giáo dục có giá trị công cụ trong việc đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn cho chính họ.
Phủ định
It is not their belief that everything possesses instrumental value; some things are valuable in themselves.
Họ không tin rằng mọi thứ đều có giá trị công cụ; một số thứ có giá trị tự thân.
Nghi vấn
Does this policy consider the instrumental value of arts education in fostering creativity?
Chính sách này có xem xét giá trị công cụ của giáo dục nghệ thuật trong việc thúc đẩy sự sáng tạo không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor said that the instrumental value of education was often underestimated.
Giáo sư nói rằng giá trị công cụ của giáo dục thường bị đánh giá thấp.
Phủ định
She told me that she didn't believe in the instrumental value of money as a measure of success.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không tin vào giá trị công cụ của tiền bạc như một thước đo thành công.
Nghi vấn
He asked if the instrumental value of renewable energy would outweigh the initial investment costs.
Anh ấy hỏi liệu giá trị công cụ của năng lượng tái tạo có vượt quá chi phí đầu tư ban đầu hay không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new policy is going to highlight the instrumental value of education in career development.
Chính sách mới sẽ làm nổi bật giá trị công cụ của giáo dục trong phát triển sự nghiệp.
Phủ định
They are not going to ignore the instrumental value of renewable energy sources in achieving sustainability.
Họ sẽ không bỏ qua giá trị công cụ của các nguồn năng lượng tái tạo trong việc đạt được sự bền vững.
Nghi vấn
Is the company going to recognize the instrumental value of employee training in improving productivity?
Công ty có định công nhận giá trị công cụ của việc đào tạo nhân viên trong việc cải thiện năng suất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)