(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extrude
B2

extrude

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đùn ép đùn đẩy ra qua khuôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extrude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đùn, đẩy ra, ép ra (vật liệu) qua một khuôn hoặc lỗ để tạo thành hình dạng nhất định.

Definition (English Meaning)

To force, press, or push out.

Ví dụ Thực tế với 'Extrude'

  • "The aluminum is extruded through a die to create the desired shape."

    "Nhôm được đùn qua một khuôn để tạo ra hình dạng mong muốn."

  • "Plastic is often extruded to make pipes."

    "Nhựa thường được đùn để làm ống."

  • "The toothpaste is extruded from the tube."

    "Kem đánh răng được ép ra từ tuýp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extrude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: extrusion
  • Verb: extrude
  • Adjective: extruded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

force out(ép ra)
press out(ấn ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

die(khuôn)
polymer(polyme)
metal(kim loại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Sản xuất Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Extrude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật và sản xuất để mô tả quá trình tạo hình vật liệu bằng cách ép nó qua một khuôn. Khác với 'compress' (nén) là giảm thể tích mà không thay đổi hình dạng đáng kể. 'Eject' (bắn ra, phóng ra) chỉ sự đẩy ra một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from through into

'Extrude from' chỉ nguồn gốc vật liệu. 'Extrude through' chỉ khuôn hoặc lỗ. 'Extrude into' chỉ hình dạng hoặc sản phẩm cuối cùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extrude'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine extrudes plastic into long strands.
Máy ép nhựa thành những sợi dài.
Phủ định
The factory doesn't extrude metal; it molds it.
Nhà máy không ép kim loại; nó đúc nó.
Nghi vấn
Does this process extrude the aluminum precisely?
Quá trình này có ép nhôm một cách chính xác không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory is going to extrude plastic pipes tomorrow.
Nhà máy sẽ đùn các ống nhựa vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to extrude the metal into that shape.
Họ sẽ không đùn kim loại thành hình dạng đó.
Nghi vấn
Is she going to extrude the clay through this machine?
Cô ấy có định đùn đất sét qua cái máy này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)