extrude
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extrude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đùn, đẩy ra, ép ra (vật liệu) qua một khuôn hoặc lỗ để tạo thành hình dạng nhất định.
Definition (English Meaning)
To force, press, or push out.
Ví dụ Thực tế với 'Extrude'
-
"The aluminum is extruded through a die to create the desired shape."
"Nhôm được đùn qua một khuôn để tạo ra hình dạng mong muốn."
-
"Plastic is often extruded to make pipes."
"Nhựa thường được đùn để làm ống."
-
"The toothpaste is extruded from the tube."
"Kem đánh răng được ép ra từ tuýp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extrude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extrusion
- Verb: extrude
- Adjective: extruded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extrude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật và sản xuất để mô tả quá trình tạo hình vật liệu bằng cách ép nó qua một khuôn. Khác với 'compress' (nén) là giảm thể tích mà không thay đổi hình dạng đáng kể. 'Eject' (bắn ra, phóng ra) chỉ sự đẩy ra một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Extrude from' chỉ nguồn gốc vật liệu. 'Extrude through' chỉ khuôn hoặc lỗ. 'Extrude into' chỉ hình dạng hoặc sản phẩm cuối cùng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extrude'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine extrudes plastic into long strands.
|
Máy ép nhựa thành những sợi dài. |
| Phủ định |
The factory doesn't extrude metal; it molds it.
|
Nhà máy không ép kim loại; nó đúc nó. |
| Nghi vấn |
Does this process extrude the aluminum precisely?
|
Quá trình này có ép nhôm một cách chính xác không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory is going to extrude plastic pipes tomorrow.
|
Nhà máy sẽ đùn các ống nhựa vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to extrude the metal into that shape.
|
Họ sẽ không đùn kim loại thành hình dạng đó. |
| Nghi vấn |
Is she going to extrude the clay through this machine?
|
Cô ấy có định đùn đất sét qua cái máy này không? |