(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ingest
B2

ingest

verb

Nghĩa tiếng Việt

ăn vào uống vào hấp thụ nhập (dữ liệu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn, uống hoặc hấp thụ (thức ăn, đồ uống hoặc chất khác) vào cơ thể bằng cách nuốt hoặc hấp thụ.

Definition (English Meaning)

To take (food, drink, or another substance) into the body by swallowing or absorbing it.

Ví dụ Thực tế với 'Ingest'

  • "The body ingests nutrients from the food we eat."

    "Cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn chúng ta ăn."

  • "The software can ingest data from various sources."

    "Phần mềm có thể nhập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau."

  • "The patient was unable to ingest solid food after the surgery."

    "Bệnh nhân không thể ăn thức ăn đặc sau ca phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ingest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ingest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Y học Công nghệ thông tin Khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Ingest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ingest' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, y học hoặc kỹ thuật để chỉ hành động đưa một chất vào bên trong một hệ thống. So với 'eat' hay 'drink', 'ingest' mang tính trang trọng và chuyên môn hơn. Ví dụ, trong khoa học máy tính, 'ingest data' nghĩa là nhập dữ liệu vào hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

'Ingest into' thường được sử dụng để chỉ rõ nơi hoặc hệ thống mà chất đó được đưa vào. Ví dụ: 'The data is ingested into the database.' (Dữ liệu được nhập vào cơ sở dữ liệu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingest'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, they ingest a lot of food at that restaurant!
Wow, họ ăn rất nhiều thức ăn ở nhà hàng đó!
Phủ định
Oh, I didn't ingest anything all day; I'm starving!
Ôi, tôi đã không ăn gì cả ngày; tôi đang đói lả!
Nghi vấn
Hey, did she ingest the medicine?
Này, cô ấy đã uống thuốc chưa?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You must ingest this medicine to get better.
Bạn phải uống thuốc này để khỏe hơn.
Phủ định
She should not ingest any food before the surgery.
Cô ấy không nên ăn bất kỳ thức ăn nào trước khi phẫu thuật.
Nghi vấn
Could he ingest the liquid without any difficulty?
Anh ấy có thể nuốt chất lỏng mà không gặp khó khăn gì không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They ingest food quickly when they are hungry.
Họ ăn thức ăn rất nhanh khi họ đói.
Phủ định
He doesn't ingest any solid food because of his illness.
Anh ấy không ăn bất kỳ thức ăn đặc nào vì bệnh của anh ấy.
Nghi vấn
Does she ingest enough vitamins every day?
Cô ấy có hấp thụ đủ vitamin mỗi ngày không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The body ingests nutrients from food.
Cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
Phủ định
Never has he ingested so much spicy food at once. (Đảo ngữ với trạng từ phủ định)
Chưa bao giờ anh ấy ăn nhiều đồ ăn cay cùng một lúc như vậy.
Nghi vấn
Should you ingest this substance, seek medical help immediately.(Đảo ngữ câu điều kiện loại 1)
Nếu bạn nuốt phải chất này, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The body ingests nutrients from food.
Cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn.
Phủ định
The patient cannot ingest solid food due to their condition.
Bệnh nhân không thể ăn thức ăn đặc vì tình trạng của họ.
Nghi vấn
What did she ingest that made her sick?
Cô ấy đã ăn phải thứ gì mà khiến cô ấy bị ốm?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient will be ingesting the medication at 8 AM tomorrow.
Bệnh nhân sẽ đang uống thuốc vào lúc 8 giờ sáng ngày mai.
Phủ định
She won't be ingesting any solid food for the next 24 hours.
Cô ấy sẽ không ăn bất kỳ thức ăn đặc nào trong 24 giờ tới.
Nghi vấn
Will they be ingesting enough vitamins during their trip?
Liệu họ có đang hấp thụ đủ vitamin trong chuyến đi của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)