extrusion
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extrusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo hình vật liệu bằng cách ép nó qua một khuôn.
Ví dụ Thực tế với 'Extrusion'
-
"The extrusion of aluminum is used to create window frames."
"Quá trình ép đùn nhôm được sử dụng để tạo ra khung cửa sổ."
-
"Plastic extrusion is a high-volume manufacturing process."
"Ép đùn nhựa là một quy trình sản xuất số lượng lớn."
-
"The volcano experienced a major extrusion event."
"Ngọn núi lửa đã trải qua một sự kiện phun trào lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extrusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extrusion
- Verb: extrude
- Adjective: extruded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extrusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extrusion' thường được sử dụng trong bối cảnh sản xuất các sản phẩm có hình dạng cố định, chẳng hạn như ống, thanh, hoặc các profile phức tạp. Nó nhấn mạnh vào hành động ép hoặc đẩy vật liệu. So sánh với 'molding' (khuôn), 'extrusion' chỉ quá trình tạo hình liên tục, trong khi 'molding' thường tạo ra các sản phẩm riêng lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'extrusion by': chỉ phương pháp hoặc công cụ sử dụng trong quá trình ép đùn. Ví dụ: 'The aluminum was shaped by extrusion.' ('extrusion of': chỉ vật liệu bị ép đùn. Ví dụ: 'The extrusion of plastic is a common manufacturing process.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extrusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.