eyeliner
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eyeliner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại mỹ phẩm được sử dụng để kẻ viền và làm nổi bật đôi mắt.
Ví dụ Thực tế với 'Eyeliner'
-
"She applied eyeliner to her upper lids."
"Cô ấy kẻ eyeliner lên mí mắt trên."
-
"Her eyeliner was perfectly winged."
"Đường eyeliner của cô ấy được kẻ rất hoàn hảo."
-
"Liquid eyeliner can be tricky to apply."
"Kẻ mắt nước có thể khá khó để kẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eyeliner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eyeliner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eyeliner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Eyeliner được dùng để tạo điểm nhấn cho đôi mắt, giúp mắt trông to hơn, sắc sảo hơn hoặc đơn giản là định hình lại dáng mắt. Có nhiều loại eyeliner khác nhau như bút chì kẻ mắt (eyeliner pencil), gel kẻ mắt (gel eyeliner), kẻ mắt nước (liquid eyeliner), mỗi loại mang lại hiệu ứng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eyeliner'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced more, she would have applied her eyeliner perfectly for the party.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập nhiều hơn, cô ấy đã có thể kẻ eyeliner hoàn hảo cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
If I hadn't bought that cheap eyeliner, I wouldn't have had an allergic reaction.
|
Nếu tôi đã không mua loại eyeliner rẻ tiền đó, tôi đã không bị dị ứng. |
| Nghi vấn |
Would she have looked better if she had used waterproof eyeliner?
|
Liệu cô ấy có trông đẹp hơn nếu cô ấy đã sử dụng eyeliner chống nước không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wears eyeliner every day, doesn't she?
|
Cô ấy kẻ mắt mỗi ngày, phải không? |
| Phủ định |
They don't sell that brand of eyeliner here, do they?
|
Họ không bán nhãn hiệu kẻ mắt đó ở đây, phải không? |
| Nghi vấn |
You've never tried waterproof eyeliner, have you?
|
Bạn chưa bao giờ thử kẻ mắt chống nước, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have applied her eyeliner perfectly by the time the party starts.
|
Cô ấy sẽ đã kẻ eyeliner một cách hoàn hảo trước khi bữa tiệc bắt đầu. |
| Phủ định |
They won't have finished choosing the right eyeliner for the photoshoot by tomorrow.
|
Họ sẽ không hoàn thành việc chọn loại eyeliner phù hợp cho buổi chụp ảnh trước ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will he have learned how to apply eyeliner by watching YouTube tutorials by the end of the week?
|
Liệu anh ấy đã học được cách kẻ eyeliner bằng cách xem các video hướng dẫn trên YouTube vào cuối tuần này chưa? |