define
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Define'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Định nghĩa, giải thích chính xác ý nghĩa của một từ, cụm từ, v.v.
Ví dụ Thực tế với 'Define'
-
"The dictionary defines 'altruism' as 'the principle or practice of unselfish concern for or devotion to the welfare of others'."
"Từ điển định nghĩa 'lòng vị tha' là 'nguyên tắc hoặc thực hành quan tâm hoặc tận tâm không ích kỷ đến phúc lợi của người khác'."
-
"Can you define the word 'irony'?"
"Bạn có thể định nghĩa từ 'mỉa mai' không?"
-
"The boundaries of the park are clearly defined."
"Ranh giới của công viên được xác định rõ ràng."
-
"The contract defines the responsibilities of each party."
"Hợp đồng quy định trách nhiệm của mỗi bên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Define'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Define'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'define' thường được dùng để làm rõ nghĩa một cách chính thức, rõ ràng, và có thể tìm thấy trong từ điển hoặc tài liệu tham khảo. Nó nhấn mạnh vào sự chính xác và rõ ràng của định nghĩa. Khác với 'describe' (mô tả) chỉ đưa ra thông tin chung về đối tượng, 'define' đi sâu vào bản chất và ý nghĩa cốt lõi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Define something as something: Định nghĩa cái gì đó là cái gì đó.
- Define something by something: Định nghĩa cái gì đó bằng cái gì đó (thông qua một tiêu chí nào đó).'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Define'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.