outline
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản tóm tắt của một bài viết, bài phát biểu hoặc kế hoạch, đưa ra những điểm thiết yếu.
Definition (English Meaning)
A summary of a piece of writing, speech, or plan, giving the essential points.
Ví dụ Thực tế với 'Outline'
-
"He drew an outline of the proposed building."
"Anh ấy đã vẽ một bản phác thảo của tòa nhà được đề xuất."
-
"Let me outline the proposal for you."
"Để tôi phác thảo đề xuất cho bạn."
-
"The report provides an outline of the current situation."
"Báo cáo cung cấp một bản tóm tắt về tình hình hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outline' trong vai trò danh từ thường được dùng để chỉ một cấu trúc tổng quát hoặc kế hoạch sơ bộ của một cái gì đó. Nó khác với 'summary' ở chỗ nó thường tập trung vào cấu trúc hơn là chi tiết nội dung. So với 'draft', 'outline' thường là giai đoạn đầu tiên và ít chi tiết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Outline of' được sử dụng để chỉ nội dung mà bản tóm tắt đó bao gồm. Ví dụ: 'the outline of the book'. 'Outline for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của bản tóm tắt. Ví dụ: 'an outline for a presentation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outline'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.